Bản dịch của từ Peer out trong tiếng Việt

Peer out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peer out (Verb)

piɹ aʊt
piɹ aʊt
01

Nhìn kỹ hoặc gặp khó khăn.

To look carefully or with difficulty.

Ví dụ

She peers out the window to see her friends playing.

Cô ấy nhìn kỹ qua cửa sổ để thấy bạn bè đang chơi.

The child peers out from behind the tree, curious.

Đứa trẻ nhìn kỹ từ sau cây, tò mò.

People often peer out of their doors to check the weather.

Mọi người thường nhìn kỹ từ cửa ra để kiểm tra thời tiết.

Peer out (Phrase)

piɹ aʊt
piɹ aʊt
01

Nhìn vào cái gì đó bằng cách di chuyển đầu của bạn một chút để bạn có thể nhìn thấy nó.

To look at something by moving your head slightly so that you can just see it.

Ví dụ

She peers out the window to see her friends outside.

Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ để thấy bạn bè bên ngoài.

He doesn't peer out often during social gatherings.

Anh ấy không thường nhìn ra ngoài trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you peer out when you hear laughter at parties?

Bạn có nhìn ra ngoài khi nghe tiếng cười ở các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peer out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peer out

Không có idiom phù hợp