Bản dịch của từ Peer out trong tiếng Việt
Peer out

Peer out (Verb)
Nhìn kỹ hoặc gặp khó khăn.
To look carefully or with difficulty.
She peers out the window to see her friends playing.
Cô ấy nhìn kỹ qua cửa sổ để thấy bạn bè đang chơi.
The child peers out from behind the tree, curious.
Đứa trẻ nhìn kỹ từ sau cây, tò mò.
People often peer out of their doors to check the weather.
Mọi người thường nhìn kỹ từ cửa ra để kiểm tra thời tiết.
Peer out (Phrase)
She peers out the window to see her friends outside.
Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ để thấy bạn bè bên ngoài.
He doesn't peer out often during social gatherings.
Anh ấy không thường nhìn ra ngoài trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you peer out when you hear laughter at parties?
Bạn có nhìn ra ngoài khi nghe tiếng cười ở các bữa tiệc không?
Cụm động từ "peer out" có nghĩa là nhìn hoặc ló đầu ra từ một vị trí nào đó, thường là để quan sát một cách cẩn thận. Trong tiếng Anh, cả Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "peer out" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động tìm kiếm thông tin đến việc quan sát một khung cảnh. Ngữ điệu phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
Cụm từ "peer out" có nguồn gốc từ động từ "peer", bắt nguồn từ tiếng Latin "parare" có nghĩa là "để nhìn chằm chằm" hoặc "để quan sát". Theo lịch sử, "peer" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa là nhìn một cách chăm chú, thường với sự cẩn trọng. Kết hợp với giới từ "out", "peer out" diễn tả hành động nhìn ra bên ngoài một cách thận trọng, thể hiện sự tò mò hoặc sự hoài nghi về những gì đang xảy ra ở bên ngoài không gian kín.
Cụm từ "peer out" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "peer out" được sử dụng để diễn tả hành động nhìn ra bên ngoài một cách cẩn trọng hoặc tò mò, thường thấy trong các tình huống liên quan đến quan sát môi trường xung quanh. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học hay sản phẩm truyền thông để tạo hình ảnh cho nhân vật hoặc bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp