Bản dịch của từ Peneplain trong tiếng Việt
Peneplain
Noun [U/C]
Peneplain (Noun)
Ví dụ
The peneplain in Kansas demonstrates extensive erosion over millions of years.
Peneplain ở Kansas cho thấy sự xói mòn rộng lớn trong hàng triệu năm.
The researchers did not find any peneplain in the urban areas.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy peneplain nào ở các khu vực đô thị.
Is the peneplain in Nebraska significant for understanding social geography?
Peneplain ở Nebraska có quan trọng cho việc hiểu địa lý xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peneplain
Không có idiom phù hợp