Bản dịch của từ Peneplain trong tiếng Việt
Peneplain

Peneplain (Noun)
The peneplain in Kansas demonstrates extensive erosion over millions of years.
Peneplain ở Kansas cho thấy sự xói mòn rộng lớn trong hàng triệu năm.
The researchers did not find any peneplain in the urban areas.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy peneplain nào ở các khu vực đô thị.
Is the peneplain in Nebraska significant for understanding social geography?
Peneplain ở Nebraska có quan trọng cho việc hiểu địa lý xã hội không?
Peneplain là một thuật ngữ trong địa chất học, chỉ một cảnh quan có độ cao gần như bằng phẳng, hình thành qua quá trình phong hóa và xói mòn kéo dài trong thời gian dài, dẫn đến sự giảm độ cao của địa hình. Peneplain thường xuất hiện ở những khu vực có khí hậu ổn định và hoạt động kiến tạo thấp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "peneplain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paene", có nghĩa là "hầu như" và "plain", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "plaine", nghĩa là "đồng bằng". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất học để chỉ một dạng địa hình gần như bằng phẳng đã trải qua quá trình xói mòn kéo dài. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự thay đổi từ khái niệm trạng thái gần như bằng phẳng của bề mặt trái đất đến các điều kiện địa chất đặc thù.
Từ "peneplain" là một thuật ngữ địa chất thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về hình thái học và quá trình xói mòn bề mặt trái đất. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu liên quan đến các bài thi viết và nói trong lĩnh vực khoa học tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật về địa lý và môi trường, khi thảo luận về các quá trình hình thành cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp