Bản dịch của từ Pentacle trong tiếng Việt
Pentacle

Pentacle (Noun)
She wore a pentacle necklace to represent her connection to nature.
Cô ấy đeo dây chuyền pentacle để thể hiện mối liên kết với thiên nhiên.
During the ceremony, the druid held a pentacle to honor the earth element.
Trong buổi lễ, người druid cầm một pentacle để tôn vinh nguyên tố đất.
The witches gathered around the pentacle to channel energy for healing.
Những phù thủy tụ tập xung quanh pentacle để hướng năng lượng chữa lành.
Họ từ
Pentacle (tiếng Việt: ngôi sao năm cánh) là một biểu tượng hình ngôi sao năm cánh được tạo ra bằng cách kết nối năm đỉnh của nó bằng những đường thẳng, thường xuất hiện trong các truyền thuyết huyền bí và thực hành ma thuật. Trong văn hóa phương Tây, pentacle thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo, như Wicca, đại diện cho yếu tố đất và sự bảo vệ. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách phát âm lẫn nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "pentagram" thường được sử dụng để chỉ ngôi sao mà không bao gồm vòng bên ngoài, trong khi "pentacle" thường chỉ định phiên bản có vòng.
Từ "pentacle" xuất phát từ tiếng Latinh "pentaculum", có nguồn gốc từ chữ "penta" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "năm". Trong lịch sử, pentacle được sử dụng để chỉ một biểu tượng hình sao năm cánh, thường có ý nghĩa tôn giáo hoặc huyền bí, tượng trưng cho sự bảo vệ hoặc quyền lực tâm linh. Hiện nay, từ này thường chỉ đến các biểu tượng có liên quan đến ma thuật hoặc tâm linh, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc hình học và bí truyền của nó.
Từ "pentacle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong bối cảnh tín ngưỡng, huyền bí hoặc văn hóa phương Tây liên quan đến thần thoại và biểu tượng tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, liên quan đến các chủ đề như ma thuật hoặc tâm linh. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn và văn hóa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp