Bản dịch của từ Talisman trong tiếng Việt
Talisman

Talisman (Noun)
She always carries her grandmother's talisman for good luck.
Cô ấy luôn mang theo bùa may mắn của bà để.
The talisman was believed to protect the village from evil spirits.
Bùa may mắn được tin rằng bảo vệ ngôi làng khỏi ma quỷ.
The ancient talisman was passed down through generations in the family.
Bùa may mắn cổ xưa được truyền qua các thế hệ trong gia đình.
Họ từ
Talisman (tiếng Việt: bùa chú) là một đối tượng vật lý được tin rằng có khả năng mang lại may mắn hoặc bảo vệ người sở hữu khỏi những thế lực xấu. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức giống nhau cả trong Anh và Mỹ (talisman), nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Tại Anh, âm tiết có thể nhấn mạnh hơn so với Mỹ. Talisman thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa khác nhau, thể hiện sự kết nối giữa tín ngưỡng và vật thể.
Từ "talisman" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ṭilasm" (طلسم) và tiếng Hy Lạp "telesma" (τέλεσμα), có nghĩa là "kết quả" hoặc "hệ quả". Từ này đã được sử dụng trong văn hóa cổ đại để chỉ những vật phẩm được tin là mang lại sức mạnh siêu nhiên hoặc bảo vệ con người khỏi tai ương. Ngày nay, "talisman" chỉ các đồ vật có giá trị tâm linh hoặc biểu tượng cho sự may mắn, phản ánh niềm tin vào khả năng của chúng trong việc ảnh hưởng đến vận mệnh.
Từ "talisman" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc tâm linh. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về tín ngưỡng hoặc truyền thuyết. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "talisman" thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm mà người ta tin có khả năng mang lại may mắn hoặc bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp