Bản dịch của từ Pentagram trong tiếng Việt
Pentagram

Pentagram (Noun)
The pentagram is often seen in various social movements today.
Ngôi sao năm cánh thường xuất hiện trong nhiều phong trào xã hội hiện nay.
Many people do not understand the pentagram's social significance.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa xã hội của ngôi sao năm cánh.
Is the pentagram a symbol of unity in social groups?
Ngôi sao năm cánh có phải là biểu tượng của sự đoàn kết trong các nhóm xã hội không?
Dạng danh từ của Pentagram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pentagram | Pentagrams |
Họ từ
Hình ngũPoint (pentagram) là một hình đa giác có năm cạnh, thường được coi là biểu tượng của nghệ thuật huyền bí và sự bí ẩn. Trong các nền văn hóa khác nhau, hình ngũPoint mang nhiều ý nghĩa, từ biểu tượng của sự hoàn hảo đến biểu tượng của ngũ nguyên tố (đất, nước, lửa, không khí, tinh thần). Trong tiếng Anh, từ "pentagram" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ giữa hai vùng.
Từ "pentagram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "penta-" có nghĩa là "năm" và "gramma" nghĩa là "chữ viết" hoặc "hình". Pentagram đầu tiên xuất hiện trong văn hóa cổ đại như một biểu tượng toán học và tôn giáo, thường được kết nối với các khái niệm về hoàn hảo và sự bảo vệ. Ngày nay, pentagram được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm tôn giáo và huyền bí, thể hiện những khía cạnh khác nhau của con người và vũ trụ.
Từ "pentagram" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết văn học hoặc ngữ nghĩa liên quan đến các biểu tượng văn hóa và tôn giáo. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thần học, huyền bí học và văn hóa pop để chỉ một hình năm cánh sao, biểu thị cho sức mạnh hoặc sự bảo vệ. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về triết lý, thiết kế đồ họa hoặc biểu tượng học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp