Bản dịch của từ Pentagram trong tiếng Việt

Pentagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentagram (Noun)

pˈɛntəgɹæm
pˈɛntəgɹæm
01

Ngôi sao năm cánh được hình thành bằng cách vẽ một đường liên tục thành năm đoạn thẳng, thường được dùng làm biểu tượng thần bí và huyền diệu.

A fivepointed star that is formed by drawing a continuous line in five straight segments often used as a mystic and magical symbol.

Ví dụ

The pentagram is often seen in various social movements today.

Ngôi sao năm cánh thường xuất hiện trong nhiều phong trào xã hội hiện nay.

Many people do not understand the pentagram's social significance.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa xã hội của ngôi sao năm cánh.

Is the pentagram a symbol of unity in social groups?

Ngôi sao năm cánh có phải là biểu tượng của sự đoàn kết trong các nhóm xã hội không?

Dạng danh từ của Pentagram (Noun)

SingularPlural

Pentagram

Pentagrams

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pentagram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentagram

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.