Bản dịch của từ Mystic trong tiếng Việt
Mystic
Mystic (Noun)
Một người tìm kiếm bằng cách chiêm nghiệm và tự đầu hàng để đạt được sự thống nhất hoặc hòa nhập vào thần thánh hoặc cái tuyệt đối, hoặc người tin vào sự hiểu biết tâm linh về những sự thật nằm ngoài trí tuệ.
A person who seeks by contemplation and self-surrender to obtain unity with or absorption into the deity or the absolute, or who believes in the spiritual apprehension of truths that are beyond the intellect.
The mystic spent hours meditating in search of spiritual truths.
Người huyền bí dành nhiều giờ thiền định tìm kiếm sự thật tâm linh.
She believed the mystic had a deep connection with the divine.
Cô tin rằng người huyền bí có mối liên kết sâu sắc với thần thánh.
The small town was known for its mystical gatherings led by mystics.
Thị trấn nhỏ nổi tiếng với các cuộc họp huyền bí do những người huyền bí dẫn đầu.
Họ từ
Từ "mystic" (tiếng Anh) chỉ sự huyền bí hoặc tính chất liên quan đến những điều không thể giải thích thông qua lý trí hay khoa học, thường gắn liền với tôn giáo hoặc triết học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu. Trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" trong "mystic", tiếng Anh Mỹ lại có xu hướng phát âm nhẹ hơn. Sự sử dụng của từ "mystic" có thể thể hiện trong văn học, triết học, và các cuộc thảo luận về tâm linh.
Từ "mystic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mysticus", mà lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mystikos", có nghĩa là "bí ẩn" hoặc "thần thánh". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những trải nghiệm siêu hình hoặc tín ngưỡng thần bí, liên quan đến mối liên hệ giữa con người và lực lượng cao hơn. Ngày nay, "mystic" không chỉ ám chỉ đến những khía cạnh tâm linh mà còn mang hàm ý về sự huyền bí, vượt qua hiểu biết thông thường.
Từ "mystic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nhưng không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh huyền bí hoặc siêu nhiên trong văn hóa, tôn giáo hoặc triết học. Ở các lĩnh vực khác, "mystic" có thể được sử dụng để mô tả những trải nghiệm tâm linh hoặc trạng thái tinh thần sâu sắc, thường liên quan đến nghệ thuật và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp