Bản dịch của từ People skills trong tiếng Việt
People skills

People skills (Noun)
Khả năng giao tiếp hiệu quả với người khác.
The ability to communicate effectively with others.
John has excellent people skills, making him a great team leader.
John có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời, khiến anh ấy trở thành một lãnh đạo tuyệt vời.
Many candidates lack people skills in their job interviews.
Nhiều ứng viên thiếu kỹ năng giao tiếp trong các buổi phỏng vấn xin việc.
Do you think people skills are important for social interactions?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng giao tiếp là quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Good people skills help you make friends easily in social settings.
Kỹ năng giao tiếp tốt giúp bạn dễ dàng kết bạn trong các tình huống xã hội.
Many students lack people skills during group discussions in class.
Nhiều sinh viên thiếu kỹ năng giao tiếp trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
Do you think people skills are important for job interviews?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng giao tiếp quan trọng trong các cuộc phỏng vấn xin việc không?
Good people skills help build strong relationships in any workplace.
Kỹ năng giao tiếp tốt giúp xây dựng mối quan hệ vững chắc trong công việc.
Many students lack people skills during group projects.
Nhiều sinh viên thiếu kỹ năng giao tiếp trong các dự án nhóm.
Do you think people skills are essential for career success?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng giao tiếp là cần thiết cho thành công nghề nghiệp không?
Kỹ năng giao tiếp, hay "people skills", là khả năng tương tác hiệu quả với người khác, bao gồm kỹ năng lắng nghe, giao tiếp, thuyết phục và giải quyết xung đột. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong môi trường nghề nghiệp, sự phát triển kỹ năng giao tiếp thường được coi là yếu tố quan trọng cho sự thành công cá nhân và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

