Bản dịch của từ Pepo trong tiếng Việt

Pepo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pepo (Noun)

pˈipoʊ
pˈipoʊ
01

Bất kỳ loại quả mọng nước nào thuộc loại dưa hoặc dưa chuột, có nhiều hạt và vỏ chắc.

Any fleshy watery fruit of the melon or cucumber type with numerous seeds and a firm rind.

Ví dụ

Watermelon is a popular pepo enjoyed at summer picnics and parties.

Dưa hấu là một loại pepo phổ biến được thưởng thức trong các buổi picnic mùa hè.

I do not like pepos that are overly sweet or mushy.

Tôi không thích những loại pepo quá ngọt hoặc nhão.

Is a pepo like a cantaloupe or a honeydew melon?

Pepo có giống như dưa vàng hoặc dưa mật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pepo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pepo

Không có idiom phù hợp