Bản dịch của từ Pepperish trong tiếng Việt
Pepperish

Pepperish (Adjective)
Giống hoặc có mùi thơm của hạt tiêu; cay. ngoài ra còn có nghĩa bóng: cáu kỉnh, cáu kỉnh, tức giận.
Resembling or redolent of pepper peppery also figurative irritable testy angry.
Her pepperish comments made the discussion uncomfortable for everyone involved.
Những bình luận cay nghiệt của cô ấy khiến cuộc thảo luận trở nên khó chịu.
He is not pepperish during social gatherings; he is usually quite friendly.
Anh ấy không khó chịu trong các buổi gặp gỡ xã hội; anh ấy thường rất thân thiện.
Why is she so pepperish at the community meeting today?
Tại sao cô ấy lại khó chịu trong cuộc họp cộng đồng hôm nay?
Từ "pepperish" là một tính từ trong tiếng Anh mô tả cảm giác hoặc trạng thái có đặc tính giống như hạt tiêu, thường liên quan đến vị cay hoặc sự kích thích. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả đồ ăn hoặc hương vị. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "peppery" thường được ưa chuộng hơn trong cả hai biến thể để chỉ vị cay đặc trưng.
Từ "pepperish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piper", nghĩa là hạt tiêu. Hạt tiêu được biết đến như một gia vị kích thích vị giác, mang lại sự cay nồng cho thực phẩm. Sự kết hợp giữa tính từ "pepper" và hậu tố "-ish" diễn tả đặc tính của sự nóng, hăng hay bực bội. Về mặt ngữ nghĩa hiện tại, "pepperish" thể hiện tính chất gay gắt, khó chịu, liên quan đến cảm giác mạnh mẽ thường gắn liền với hạt tiêu.
Từ "pepperish" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả hương vị hoặc trong các bài viết về ẩm thực, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường không được sử dụng rộng rãi, ngoại trừ trong các cuộc thảo luận về thực phẩm và gia vị. Ở bối cảnh khác, "pepperish" thường được sử dụng để mô tả sự kích thích hoặc gia vị trong thực phẩm, mang lại cảm giác đa dạng và thú vị cho trải nghiệm ẩm thực.