Bản dịch của từ Peracute trong tiếng Việt
Peracute
Adjective
Peracute (Adjective)
pˈɛɹəkjˌut
pˈɛɹəkjˌut
Ví dụ
The peracute outbreak led to a rapid decline in population.
Đợt bùng phát peracute dẫn đến suy giảm dân số nhanh chóng.
The peracute illness spread rapidly among the community members.
Bệnh peracute lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peracute
Không có idiom phù hợp