Bản dịch của từ Peracute trong tiếng Việt
Peracute

Peracute (Adjective)
The peracute outbreak led to a rapid decline in population.
Đợt bùng phát peracute dẫn đến suy giảm dân số nhanh chóng.
The peracute illness spread rapidly among the community members.
Bệnh peracute lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
The peracute nature of the disease caught everyone by surprise.
Tính chất peracute của bệnh khiến mọi người bất ngờ.
Từ "peracute" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng nghiêm trọng hoặc xảy ra đột ngột, thường chỉ về các triệu chứng hoặc tình trạng bệnh tật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "per-" thể hiện tính chất vượt bậc và "acute" chỉ về sự cấp tính. Trong ngữ pháp, từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, "peracute" ít gặp và thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn.
Từ "peracute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cấu thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "đến mức độ cực hạn" và từ "acutus", có nghĩa là "nhọn" hoặc "sắc bén". Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một triệu chứng hay tình trạng diễn ra nhanh chóng và nghiêm trọng. Ngày nay, ý nghĩa này vẫn được duy trì, thường chỉ những hiện tượng hoặc tình trạng y tế có tính cấp tính, xuất hiện đột ngột và trầm trọng.
Từ "peracute" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các triệu chứng bệnh nặng xảy ra đột ngột. Mặc dù không thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, "peracute" có thể là một phần của các bài viết, nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến y khoa, phản ánh cấp độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe.