Bản dịch của từ Percipiency trong tiếng Việt
Percipiency

Percipiency (Noun)
Phẩm chất của người nhận thức; hành động, điều kiện hoặc khả năng nhận thức; sự công nhận; cái nhìn thấu suốt.
The quality of being percipient the action condition or faculty of perception recognition insight.
Her percipiency helped her understand social issues quickly and effectively.
Sự nhận thức của cô ấy đã giúp cô ấy hiểu các vấn đề xã hội nhanh chóng và hiệu quả.
His percipiency does not mean he ignores people's feelings in discussions.
Sự nhận thức của anh ấy không có nghĩa là anh ấy phớt lờ cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận.
Is percipiency important for understanding social dynamics in today's world?
Sự nhận thức có quan trọng để hiểu các động lực xã hội trong thế giới ngày nay không?
Từ "percipiency" là danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là khả năng hiểu biết hoặc nhận thức sâu sắc về một vấn đề. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học để chỉ khả năng nhận thức và phân tích của con người. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, âm thanh hay nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có xu hướng ít được sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa như "insight" hay "perception".
Từ "percipiency" bắt nguồn từ gốc Latin "percipere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tiếp nhận". Hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "per-" (qua) và động từ "capere" (bắt, lấy), từ này đã được sử dụng trong triết học và tâm lý học để chỉ khả năng nhận thức và tiếp thu thông tin. Ngày nay, "percipiency" được dùng để diễn tả khả năng hiểu biết và cảm nhận sâu sắc, phản ánh sự tiến triển của nhận thức con người trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu.
Từ "percipiency" có tần suất xuất hiện không cao trong các bài thi IELTS, thường chỉ xuất hiện trong phần Writing và Speaking, mà cụ thể là trong các ngữ cảnh liên quan đến tri thức và sự hiểu biết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và tâm lý học, đặc biệt khi bàn về khả năng nhận thức hoặc hiểu biết của con người. Ngoài ra, "percipiency" còn ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp