Bản dịch của từ Perennially trong tiếng Việt

Perennially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perennially (Adverb)

pɚˈɛniəli
pɚˈɛniəli
01

Hàng năm trong nhiều năm.

On a yearly basis for several years.

Ví dụ

The festival occurs perennially, attracting thousands every year.

Lễ hội diễn ra hàng năm, thu hút hàng ngàn người mỗi năm.

They do not celebrate this event perennially like other communities.

Họ không tổ chức sự kiện này hàng năm như các cộng đồng khác.

Do you think this charity works perennially for the community?

Bạn có nghĩ rằng tổ chức từ thiện này hoạt động hàng năm cho cộng đồng không?

02

Theo cách tiếp tục trong một thời gian dài hoặc dường như vô tận; vĩnh viễn.

In a way that continues for a long or apparently infinite time permanently.

Ví dụ

The community perennially supports local artists through various funding programs.

Cộng đồng luôn hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương thông qua các chương trình tài trợ.

They do not perennially receive funding for their social projects.

Họ không nhận được tài trợ liên tục cho các dự án xã hội của mình.

Do social issues perennially affect community development in urban areas?

Các vấn đề xã hội có ảnh hưởng lâu dài đến phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perennially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perennially

Không có idiom phù hợp