Bản dịch của từ Performance bond trong tiếng Việt
Performance bond

Performance bond (Noun)
Một trái phiếu đảm bảo việc thực hiện hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng hoặc bảo lãnh.
A bond guaranteeing the performance of a contract particularly in construction or surety.
The city required a performance bond for the new community center project.
Thành phố yêu cầu một trái phiếu thực hiện cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
They did not provide a performance bond for the school renovation.
Họ không cung cấp một trái phiếu thực hiện cho việc cải tạo trường học.
Did you submit the performance bond for the park construction contract?
Bạn đã nộp trái phiếu thực hiện cho hợp đồng xây dựng công viên chưa?
Một loại bảo hiểm bảo vệ khỏi việc không hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng.
A type of insurance that protects against the failure to complete a contractual obligation.
The contractor provided a performance bond for the community center project.
Nhà thầu đã cung cấp một trái phiếu thực hiện cho dự án trung tâm cộng đồng.
The city did not require a performance bond for small social events.
Thành phố không yêu cầu trái phiếu thực hiện cho các sự kiện xã hội nhỏ.
Did the festival organizers submit a performance bond for the event?
Liệu các nhà tổ chức lễ hội đã nộp trái phiếu thực hiện cho sự kiện không?
The company provided a performance bond for the community project in 2023.
Công ty đã cung cấp một bảo lãnh thực hiện cho dự án cộng đồng năm 2023.
Many organizations do not require a performance bond for small contracts.
Nhiều tổ chức không yêu cầu bảo lãnh thực hiện cho các hợp đồng nhỏ.
What is the value of the performance bond for this social initiative?
Giá trị của bảo lãnh thực hiện cho sáng kiến xã hội này là gì?
Bảo lãnh thực hiện (performance bond) là một chứng thư tài chính mà các nhà thầu hoặc nhà cung cấp phải cung cấp, thể hiện cam kết hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng cụm "performance guarantee". Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và khi áp dụng trong các quy định pháp lý và thương mại. Bảo lãnh thực hiện giúp bảo vệ bên nhận hợp đồng khỏi các rủi ro do vi phạm hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp