Bản dịch của từ Performance bond trong tiếng Việt

Performance bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance bond (Noun)

01

Một trái phiếu đảm bảo việc thực hiện hợp đồng, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng hoặc bảo lãnh.

A bond guaranteeing the performance of a contract particularly in construction or surety.

Ví dụ

The city required a performance bond for the new community center project.

Thành phố yêu cầu một trái phiếu thực hiện cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

They did not provide a performance bond for the school renovation.

Họ không cung cấp một trái phiếu thực hiện cho việc cải tạo trường học.

Did you submit the performance bond for the park construction contract?

Bạn đã nộp trái phiếu thực hiện cho hợp đồng xây dựng công viên chưa?

02

Một loại bảo hiểm bảo vệ khỏi việc không hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng.

A type of insurance that protects against the failure to complete a contractual obligation.

Ví dụ

The contractor provided a performance bond for the community center project.

Nhà thầu đã cung cấp một trái phiếu thực hiện cho dự án trung tâm cộng đồng.

The city did not require a performance bond for small social events.

Thành phố không yêu cầu trái phiếu thực hiện cho các sự kiện xã hội nhỏ.

Did the festival organizers submit a performance bond for the event?

Liệu các nhà tổ chức lễ hội đã nộp trái phiếu thực hiện cho sự kiện không?

03

Sự đảm bảo tài chính cho một bên rằng hợp đồng sẽ được thực hiện.

A financial assurance to a party that a contract will be fulfilled.

Ví dụ

The company provided a performance bond for the community project in 2023.

Công ty đã cung cấp một bảo lãnh thực hiện cho dự án cộng đồng năm 2023.

Many organizations do not require a performance bond for small contracts.

Nhiều tổ chức không yêu cầu bảo lãnh thực hiện cho các hợp đồng nhỏ.

What is the value of the performance bond for this social initiative?

Giá trị của bảo lãnh thực hiện cho sáng kiến xã hội này là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Performance bond cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance bond

Không có idiom phù hợp