Bản dịch của từ Performance evaluation trong tiếng Việt
Performance evaluation

Performance evaluation (Noun)
Một quá trình đánh giá hiệu suất của ai đó hoặc một cái gì đó.
A process of assessing someones or somethings performance.
The performance evaluation of community programs showed significant improvement this year.
Đánh giá hiệu suất của các chương trình cộng đồng cho thấy sự cải thiện đáng kể năm nay.
The performance evaluation did not include feedback from local residents.
Đánh giá hiệu suất không bao gồm phản hồi từ cư dân địa phương.
Did the performance evaluation consider the impact on social welfare?
Đánh giá hiệu suất có xem xét tác động đến phúc lợi xã hội không?
Phân tích hoặc kiểm tra kết quả liên quan đến hiệu suất và hiệu quả.
An analysis or examination of outcome regarding efficiency and effectiveness.
The performance evaluation showed improvement in community health programs last year.
Đánh giá hiệu suất cho thấy sự cải thiện trong các chương trình sức khỏe cộng đồng năm ngoái.
The performance evaluation did not reflect the volunteers' hard work in 2022.
Đánh giá hiệu suất không phản ánh sự nỗ lực của các tình nguyện viên năm 2022.
What factors influence the performance evaluation of social services in cities?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất của dịch vụ xã hội ở các thành phố?
The performance evaluation of social workers is conducted annually in May.
Đánh giá hiệu suất của nhân viên xã hội được thực hiện hàng năm vào tháng Năm.
The performance evaluation for volunteers does not happen every month.
Đánh giá hiệu suất cho tình nguyện viên không diễn ra mỗi tháng.
Is the performance evaluation process fair for all social service employees?
Quy trình đánh giá hiệu suất có công bằng cho tất cả nhân viên dịch vụ xã hội không?
Đánh giá hiệu suất (performance evaluation) đề cập đến quá trình đánh giá kết quả làm việc của nhân viên, thường được thực hiện định kỳ, nhằm xác định hiệu quả công việc và khả năng đóng góp của người lao động đối với tổ chức. Thuật ngữ này có thể được sử dụng tương đồng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số tổ chức ở Mỹ có thể gọi nó là 'performance appraisal'. Phương pháp đánh giá có thể bao gồm phản hồi từ đồng nghiệp, cấp trên và tự đánh giá.