Bản dịch của từ Performance evaluation trong tiếng Việt

Performance evaluation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance evaluation (Noun)

pɚfˈɔɹməns ɨvˌæljuˈeɪʃən
pɚfˈɔɹməns ɨvˌæljuˈeɪʃən
01

Một quá trình đánh giá hiệu suất của ai đó hoặc một cái gì đó.

A process of assessing someones or somethings performance.

Ví dụ

The performance evaluation of community programs showed significant improvement this year.

Đánh giá hiệu suất của các chương trình cộng đồng cho thấy sự cải thiện đáng kể năm nay.

The performance evaluation did not include feedback from local residents.

Đánh giá hiệu suất không bao gồm phản hồi từ cư dân địa phương.

Did the performance evaluation consider the impact on social welfare?

Đánh giá hiệu suất có xem xét tác động đến phúc lợi xã hội không?

02

Phân tích hoặc kiểm tra kết quả liên quan đến hiệu suất và hiệu quả.

An analysis or examination of outcome regarding efficiency and effectiveness.

Ví dụ

The performance evaluation showed improvement in community health programs last year.

Đánh giá hiệu suất cho thấy sự cải thiện trong các chương trình sức khỏe cộng đồng năm ngoái.

The performance evaluation did not reflect the volunteers' hard work in 2022.

Đánh giá hiệu suất không phản ánh sự nỗ lực của các tình nguyện viên năm 2022.

What factors influence the performance evaluation of social services in cities?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất của dịch vụ xã hội ở các thành phố?

03

Đánh giá hoặc đánh giá hiệu quả công việc.

A review or appraisal of job performance.

Ví dụ

The performance evaluation of social workers is conducted annually in May.

Đánh giá hiệu suất của nhân viên xã hội được thực hiện hàng năm vào tháng Năm.

The performance evaluation for volunteers does not happen every month.

Đánh giá hiệu suất cho tình nguyện viên không diễn ra mỗi tháng.

Is the performance evaluation process fair for all social service employees?

Quy trình đánh giá hiệu suất có công bằng cho tất cả nhân viên dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/performance evaluation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance evaluation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.