Bản dịch của từ Perineurium trong tiếng Việt
Perineurium

Perineurium (Noun)
Vỏ mô liên kết bao quanh một bó (túi) sợi thần kinh trong dây thần kinh.
The sheath of connective tissue surrounding a bundle fascicle of nerve fibres within a nerve.
The perineurium protects nerve fibers in the human body.
Perineurium bảo vệ các sợi thần kinh trong cơ thể con người.
The perineurium does not allow easy access to nerve fibers.
Perineurium không cho phép tiếp cận dễ dàng tới các sợi thần kinh.
What role does the perineurium play in nerve protection?
Perineurium đóng vai trò gì trong việc bảo vệ thần kinh?
Perineurium (tiếng Việt: màng bao thần kinh) là một lớp mô liên kết bao bọc quanh một bó sợi thần kinh, giữ vai trò bảo vệ và duy trì môi trường vi mô cho các sợi thần kinh bên trong. Nó có tác dụng trong việc chống lại sự thẩm thấu của các chất độc hại và duy trì tính toàn vẹn của sợi thần kinh. Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "perineurium" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ các yếu tố "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "neurium" có nguồn gốc từ từ "nervus" nghĩa là "dây thần kinh". Thuật ngữ này chỉ lớp màng bao bọc bên ngoài các bó dây thần kinh, có chức năng bảo vệ và duy trì môi trường sống cho các sợi thần kinh bên trong. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên hệ giữa cấu trúc và chức năng trong hệ thần kinh, cũng như tầm quan trọng của nó trong y học thần kinh hiện đại.
Từ "perineurium" ít gặp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do đây là một thuật ngữ y sinh học đặc trưng. Trong các ngữ cảnh khác, "perineurium" thường được sử dụng trong tài liệu y học, nghiên cứu thần kinh và giải phẫu để chỉ mô bao quanh dây thần kinh, giúp bảo vệ và duy trì môi trường vi sinh thích hợp cho sự phát triển của các sợi thần kinh. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu y học và hội thảo chuyên ngành.