Bản dịch của từ Periodontitis trong tiếng Việt

Periodontitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periodontitis (Noun)

pˌɛɹioʊdˈænɨtɨst
pˌɛɹioʊdˈænɨtɨst
01

Viêm mô xung quanh răng, thường gây co rút nướu và lung lay răng.

Inflammation of the tissue around the teeth often causing shrinkage of the gums and loosening of the teeth.

Ví dụ

Periodontitis can lead to tooth loss if not treated early.

Nhiễm trùng quanh răng có thể dẫn đến mất răng nếu không điều trị sớm.

Many people do not know they have periodontitis until it worsens.

Nhiều người không biết họ bị nhiễm trùng quanh răng cho đến khi nặng hơn.

Is periodontitis a common problem among adults in the community?

Nhiễm trùng quanh răng có phải là vấn đề phổ biến ở người lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periodontitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periodontitis

Không có idiom phù hợp