Bản dịch của từ Periodontitis trong tiếng Việt
Periodontitis

Periodontitis (Noun)
Periodontitis can lead to tooth loss if not treated early.
Nhiễm trùng quanh răng có thể dẫn đến mất răng nếu không điều trị sớm.
Many people do not know they have periodontitis until it worsens.
Nhiều người không biết họ bị nhiễm trùng quanh răng cho đến khi nặng hơn.
Is periodontitis a common problem among adults in the community?
Nhiễm trùng quanh răng có phải là vấn đề phổ biến ở người lớn không?
Periodontitis là một bệnh viêm nhiễm mãn tính ảnh hưởng đến mô như lợi và xương xung quanh răng, dẫn đến tình trạng mất răng nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh này thường khởi phát từ viêm nướu, do sự tích tụ của mảng bám và vi khuẩn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Sự sử dụng và ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh văn hóa.
Từ "periodontitis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "odontos" có nghĩa là "răng". Thuật ngữ này chỉ tình trạng viêm nhiễm ở các mô xung quanh răng, đặc biệt là nướu. Sự kết hợp của các gốc từ này phản ánh chính xác căn bệnh mà nó mô tả. Từ lần đầu được sử dụng trong y học vào thế kỷ 19, "periodontitis" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong nha khoa để chỉ những bệnh lý liên quan đến cấu trúc nâng đỡ răng miệng.
Tình trạng bệnh lý "periodontitis" (viêm nha chu) hiếm khi xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do thuật ngữ này chủ yếu thuộc về lĩnh vực y học và nha khoa. Trong các tài liệu nghiên cứu, văn bản khoa học, và các bài viết chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để mô tả những vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm các bài nghiên cứu, các báo cáo sức khỏe cộng đồng và các tài liệu giáo dục về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp