Bản dịch của từ Periproct trong tiếng Việt
Periproct

Periproct (Noun)
The periproct of the sea urchin is crucial for its digestion.
Vùng periproct của nhím biển rất quan trọng cho quá trình tiêu hóa.
The periproct does not affect the social behavior of sea urchins.
Vùng periproct không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của nhím biển.
What is the function of the periproct in echinoids?
Chức năng của vùng periproct trong echinoids là gì?
Từ "periproct" chỉ đến vùng da xung quanh hậu môn trong giải phẫu học. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và y học để mô tả cấu trúc và chức năng của khu vực này. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong các tài liệu chuyên ngành, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "periproct" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ điển, trong đó "peri" có nghĩa là "xung quanh" và "proctus" có nghĩa là "hậu môn". Từ này được hình thành để chỉ các cấu trúc hoặc khu vực nằm quanh hậu môn. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh rõ ràng chức năng và vị trí của chúng trong cơ thể sinh vật, dẫn đến việc sử dụng hiện tại trong lĩnh vực giải phẫu và y học.
Từ "periproct" chỉ các mô xung quanh hậu môn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt trong nghiên cứu về hệ tiêu hóa và các vấn đề liên quan đến hậu môn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc y tế. Từ này thường thấy trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.