Bản dịch của từ Periproct trong tiếng Việt
Periproct
Noun [U/C]
Periproct (Noun)
Ví dụ
The periproct of the sea urchin is crucial for its digestion.
Vùng periproct của nhím biển rất quan trọng cho quá trình tiêu hóa.
The periproct does not affect the social behavior of sea urchins.
Vùng periproct không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của nhím biển.
What is the function of the periproct in echinoids?
Chức năng của vùng periproct trong echinoids là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Periproct
Không có idiom phù hợp