Bản dịch của từ Periproct trong tiếng Việt

Periproct

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periproct (Noun)

01

Ở loài echinoid: một vùng màng tròn nhỏ trên bề mặt bụng chứa hậu môn và một số lượng khác nhau các tấm nhỏ nhúng vào.

In an echinoid a small circular membranous region on the aboral surface containing the anus and a variable number of small embedded plates.

Ví dụ

The periproct of the sea urchin is crucial for its digestion.

Vùng periproct của nhím biển rất quan trọng cho quá trình tiêu hóa.

The periproct does not affect the social behavior of sea urchins.

Vùng periproct không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của nhím biển.

What is the function of the periproct in echinoids?

Chức năng của vùng periproct trong echinoids là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Periproct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periproct

Không có idiom phù hợp