Bản dịch của từ Perjure trong tiếng Việt
Perjure

Perjure (Verb)
She perjured herself during the court case.
Cô ấy đã thề giả trong vụ án tòa án.
He was charged with perjuring in a legal proceeding.
Anh ta bị buộc tội thề giả trong một vụ kiện pháp lý.
Perjuring can have serious legal consequences.
Thề giả có thể gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Dạng động từ của Perjure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perjuring |
Họ từ
Từ "perjure" (thề dối) được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động cố ý cung cấp thông tin sai sự thật dưới lời thề. Thường thấy trong các phiên tòa, perjure là hành vi phạm luật và có thể bị xử lý hình sự. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm, nhưng trọng âm có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "perjure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perjurare", với nghĩa là "thề sai". Tiền tố "per-" chỉ sự vượt qua, trong khi "jurare" có nghĩa là "thề". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa chỉ hành động tuyên thệ một cách không trung thực, đi ngược lại lời thề, thường liên quan đến các thủ tục pháp lý. Hiện nay, "perjure" được sử dụng để chỉ hành vi khai man hoặc nói dối dưới lời thề.
Từ "perjure" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện nhiều, trong khi nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý trong phần Viết và Nói. Thông thường, từ "perjure" được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc khai man hoặc cung cấp thông tin sai lệch dưới lời thề, đặc biệt trong các vụ xử án hoặc hội đồng xét xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp