Bản dịch của từ Perjures trong tiếng Việt
Perjures
Perjures (Verb)
He perjures himself when he denies seeing the incident on March 5.
Anh ta khai man khi phủ nhận đã thấy vụ việc ngày 5 tháng 3.
She does not perjure herself during the court testimony about the robbery.
Cô ấy không khai man trong lời khai tại tòa về vụ trộm.
Why would someone perjure themselves in a serious court case?
Tại sao ai đó lại khai man trong một vụ án nghiêm trọng?
Dạng động từ của Perjures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perjuring |