Bản dịch của từ Perlite trong tiếng Việt

Perlite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perlite (Noun)

pˈɝlaɪt
pˈɝɹlaɪt
01

Một dạng obsidian bao gồm các hạt thủy tinh, được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt hoặc trong môi trường phát triển thực vật.

A form of obsidian consisting of glassy globules used as insulation or in plant growth media.

Ví dụ

Perlite is commonly used in eco-friendly construction materials for insulation.

Perlite thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường để cách nhiệt.

Many people do not know about perlite's benefits for plant growth.

Nhiều người không biết về lợi ích của perlite đối với sự phát triển của cây.

Is perlite a popular choice for urban gardening in cities like New York?

Perlite có phải là lựa chọn phổ biến cho việc làm vườn đô thị ở các thành phố như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perlite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perlite

Không có idiom phù hợp