Bản dịch của từ Perlite trong tiếng Việt
Perlite

Perlite (Noun)
Một dạng obsidian bao gồm các hạt thủy tinh, được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt hoặc trong môi trường phát triển thực vật.
A form of obsidian consisting of glassy globules used as insulation or in plant growth media.
Perlite is commonly used in eco-friendly construction materials for insulation.
Perlite thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường để cách nhiệt.
Many people do not know about perlite's benefits for plant growth.
Nhiều người không biết về lợi ích của perlite đối với sự phát triển của cây.
Is perlite a popular choice for urban gardening in cities like New York?
Perlite có phải là lựa chọn phổ biến cho việc làm vườn đô thị ở các thành phố như New York không?
Perlite (tên khoa học: Perlit) là một loại đá núi lửa có khả năng mở rộng khi được nung nóng. Chất liệu này thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện cấu trúc đất và giữ độ ẩm, cũng như trong các ngành xây dựng như một vật liệu cách nhiệt. Tại Mỹ, từ "perlite" thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, cụm từ tương tự ít được nhắc đến hơn; tuy nhiên, cách phát âm và nghĩa giữ nguyên.
Từ "perlite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perliter", nghĩa là "xuyên qua và làm mịn". Perlite là một loại khoáng chất silic tự nhiên, được hình thành từ quá trình thủy nhiệt và núi lửa, thường được dùng trong nông nghiệp để cải thiện độ thoáng khí và khả năng giữ ẩm của đất. Kết nối với nghĩa hiện tại, perlite được xem như một thành phần chủ chốt trong các hỗn hợp trồng cây, nhấn mạnh tính năng nâng cao hiệu quả trồng trọt.
Từ "perlite" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh kiến thức về vật liệu xây dựng hoặc trồng trọt. Trong phần Speaking và Writing, "perlite" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, nhất là trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật trồng trọt hiệu quả. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và môi trường liên quan đến công nghệ và sản xuất.