Bản dịch của từ Permissiveness trong tiếng Việt
Permissiveness
Permissiveness (Noun)
The permissiveness of the parenting style led to rebellious behavior.
Sự phóng túng của phong cách nuôi dạy dẫn đến hành vi nổi loạn.
Permissiveness in society can sometimes result in chaos and disorder.
Sự phóng túng trong xã hội đôi khi có thể dẫn đến hỗn loạn và lộn xộn.
The permissiveness of the government's policies created controversy among citizens.
Sự phóng túng của chính sách của chính phủ tạo ra sự tranh cãi giữa công dân.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Permissiveness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "permissiveness" diễn tả trạng thái hoặc xu hướng cho phép hành vi hoặc ý kiến mà không có sự cản trở hoặc kiểm soát chặt chẽ. Thông thường, nó thường liên quan đến việc khoan dung đối với những hành vi xã hội, quy định hay tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa, và nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "permissiveness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "permittere," nghĩa là "cho phép" hoặc "thả lỏng." Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ tiền tố "per-" nghĩa là "hoàn toàn" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "thả." Sự chuyển ngữ này phản ánh sự thả lỏng các giới hạn hay quy tắc. Từ "permissiveness" hiện tại thường ám chỉ đến phong cách nuôi dạy hay môi trường xã hội cho phép tự do cá nhân, thể hiện quan điểm cởi mở trong việc chấp nhận hành vi và lựa chọn của người khác.
Từ "permissiveness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh cần thảo luận về các khái niệm xã hội và tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về giáo dục, gia đình và chính sách xã hội, thường liên quan đến mức độ chấp nhận và tự do trong các mối quan hệ và quy định xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp