Bản dịch của từ Permissiveness trong tiếng Việt

Permissiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permissiveness (Noun)

pɚmˈɪsɪvnəs
pɚmˈɪsɪvnəs
01

Thực tế cho phép mọi người có nhiều tự do hoặc cư xử theo cách không kiểm soát.

The fact of allowing people a lot of freedom or behaving in a way that is not controlling.

Ví dụ

The permissiveness of the parenting style led to rebellious behavior.

Sự phóng túng của phong cách nuôi dạy dẫn đến hành vi nổi loạn.

Permissiveness in society can sometimes result in chaos and disorder.

Sự phóng túng trong xã hội đôi khi có thể dẫn đến hỗn loạn và lộn xộn.

The permissiveness of the government's policies created controversy among citizens.

Sự phóng túng của chính sách của chính phủ tạo ra sự tranh cãi giữa công dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Permissiveness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Sometimes, the rented house does not suit my style, but we have to ask for before making any changes to its structure [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] My view is that people should be given the to build their houses to their own design, as long as these designs satisfy all necessary safety requirements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] It is a controversial issue whether newly built houses should be designed in the same style as existing homes in the same area, or, whether the residents should have to construct their houses in a style of their own preference [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building

Idiom with Permissiveness

Không có idiom phù hợp