Bản dịch của từ Perpetuating trong tiếng Việt
Perpetuating

Perpetuating (Verb)
Làm cho (điều gì đó, điển hình là một tình huống không mong muốn hoặc một niềm tin vô căn cứ) tiếp tục kéo dài vô tận.
Make something typically an undesirable situation or an unfounded belief continue indefinitely.
She is perpetuating the stereotype that all Asians are good at math.
Cô ấy đang duy trì định kiến rằng tất cả người châu Á đều giỏi toán.
He should stop perpetuating harmful rumors about his classmates.
Anh ấy nên dừng việc duy trì những lời đồn hại về bạn học của mình.
Are you aware that you are perpetuating a negative stereotype?
Bạn có nhận ra rằng bạn đang duy trì một định kiến tiêu cực không?
Perpetuating stereotypes can harm social cohesion.
Dựng lệnh cấu kịch có thể gây hại cho tổ chức xã hội.
Avoid perpetuating misinformation in IELTS essays.
Tránh dựng tin đội lỗi trong bài viết IELTS.
Họ từ
Từ "perpetuating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "perpetuate", có nghĩa là duy trì, kéo dài hoặc làm cho cái gì đó tồn tại mãi mãi. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ việc củng cố các giá trị, truyền thống hoặc định kiến. "Perpetuating" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này giống nhau trong ngữ cảnh và cách viết, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "perpetuating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "perpetuare", bao gồm tiền tố "per-" có nghĩa là "qua, suốt" và "petuare" có nghĩa là "tiến tới, đạt được". Nguyên gốc, từ này mang ý nghĩa duy trì hoặc kéo dài một điều gì đó theo thời gian. Trong ngữ cảnh hiện tại, "perpetuating" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một quan niệm, truyền thống hay tình trạng nào đó tiếp tục tồn tại, thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc văn hóa.
Từ "perpetuating" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường, đặc biệt là trong Writing Task 2 và Reading. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu khoa học, văn học, hoặc khi bàn luận về các cấu trúc và vấn đề xã hội lâu dài. Trong các tình huống thông thường, "perpetuating" thường liên quan đến việc duy trì những quan niệm, thói quen hoặc truyền thống không tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

