Bản dịch của từ Personal best trong tiếng Việt
Personal best

Personal best(Noun)
Thành tích tốt nhất mà ai đó từng đạt được trong một hoạt động hoặc môn thể thao cụ thể.
The best performance someone has ever achieved in a particular activity or sport.
Một kỷ lục hoặc thành tích tốt hơn thành tích tốt nhất trước đó của một người.
A record or achievement that is better than ones previous best.
Một chuẩn mực cá nhân để cải thiện trong các lĩnh vực cạnh tranh.
A personal benchmark for improvement in competitive fields.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Personal best" là một cụm từ thường được sử dụng trong thể thao để chỉ thành tích tốt nhất mà một cá nhân đạt được trong một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như chạy đua, bơi lội hay cử tạ. Cụm từ này không phân biệt giữa Anh – Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, nó có thể mang sắc thái khích lệ và tự đánh giá bản thân, thể hiện nỗ lực và tiến bộ cá nhân.
"Personal best" là một cụm từ thường được sử dụng trong thể thao để chỉ thành tích tốt nhất mà một cá nhân đạt được trong một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như chạy đua, bơi lội hay cử tạ. Cụm từ này không phân biệt giữa Anh – Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, nó có thể mang sắc thái khích lệ và tự đánh giá bản thân, thể hiện nỗ lực và tiến bộ cá nhân.
