Bản dịch của từ Personal best trong tiếng Việt
Personal best

Personal best (Noun)
Thành tích tốt nhất mà ai đó từng đạt được trong một hoạt động hoặc môn thể thao cụ thể.
The best performance someone has ever achieved in a particular activity or sport.
My personal best in running is five kilometers in twenty minutes.
Kỷ lục cá nhân của tôi trong chạy là năm kilômét trong hai mươi phút.
She did not break her personal best in the last marathon.
Cô ấy đã không phá kỷ lục cá nhân trong cuộc thi marathon vừa qua.
Did you achieve your personal best in the recent swimming competition?
Bạn có đạt kỷ lục cá nhân trong cuộc thi bơi gần đây không?
Một kỷ lục hoặc thành tích tốt hơn thành tích tốt nhất trước đó của một người.
A record or achievement that is better than ones previous best.
John achieved his personal best in the marathon last Saturday.
John đã đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc đua marathon thứ Bảy vừa qua.
Sarah did not break her personal best during the recent competition.
Sarah đã không phá kỷ lục cá nhân của mình trong cuộc thi gần đây.
Did Mark set a new personal best in the 100-meter race?
Mark có lập kỷ lục cá nhân mới trong cuộc đua 100 mét không?
Một chuẩn mực cá nhân để cải thiện trong các lĩnh vực cạnh tranh.
A personal benchmark for improvement in competitive fields.
Maria achieved her personal best in the recent community marathon.
Maria đã đạt được thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc marathon cộng đồng gần đây.
John did not reach his personal best during the charity run.
John đã không đạt được thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc chạy từ thiện.
Did Sarah break her personal best at the local sports event?
Sarah có phá vỡ thành tích cá nhân tốt nhất tại sự kiện thể thao địa phương không?
"Personal best" là một cụm từ thường được sử dụng trong thể thao để chỉ thành tích tốt nhất mà một cá nhân đạt được trong một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như chạy đua, bơi lội hay cử tạ. Cụm từ này không phân biệt giữa Anh – Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, nó có thể mang sắc thái khích lệ và tự đánh giá bản thân, thể hiện nỗ lực và tiến bộ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
