Bản dịch của từ Personal information trong tiếng Việt

Personal information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal information(Noun)

pɝˈsɨnəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
pɝˈsɨnəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Dữ liệu có thể được sử dụng để xác định, liên lạc hoặc tìm vị trí của một cá nhân.

Data that can be used to identify, contact, or locate an individual.

Ví dụ
02

Thông tin nhạy cảm liên quan đến các khía cạnh riêng tư của một cá nhân, thường được bảo vệ bởi các luật về quyền riêng tư.

Sensitive information related to an individual's private aspects, often protected by privacy laws.

Ví dụ
03

Thông tin bao gồm các đặc điểm và thuộc tính cá nhân của một người.

Information that includes personal characteristics and attributes about a person.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh