Bản dịch của từ Personal information trong tiếng Việt
Personal information

Personal information(Noun)
Dữ liệu có thể được sử dụng để xác định, liên lạc hoặc tìm vị trí của một cá nhân.
Data that can be used to identify, contact, or locate an individual.
Thông tin nhạy cảm liên quan đến các khía cạnh riêng tư của một cá nhân, thường được bảo vệ bởi các luật về quyền riêng tư.
Sensitive information related to an individual's private aspects, often protected by privacy laws.
Thông tin bao gồm các đặc điểm và thuộc tính cá nhân của một người.
Information that includes personal characteristics and attributes about a person.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thông tin cá nhân (personal information) là thuật ngữ chỉ các dữ liệu liên quan đến một cá nhân, bao gồm nhưng không giới hạn ở tên, địa chỉ, số điện thoại, ngày sinh và các thông tin nhận dạng khác. Thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Thông tin cá nhân (personal information) là thuật ngữ chỉ các dữ liệu liên quan đến một cá nhân, bao gồm nhưng không giới hạn ở tên, địa chỉ, số điện thoại, ngày sinh và các thông tin nhận dạng khác. Thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
