Bản dịch của từ Personal interest trong tiếng Việt
Personal interest

Personal interest (Noun)
Một mối quan tâm hoặc sự tò mò về một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
A concern or curiosity about a particular subject or activity.
Many people have a personal interest in community service projects.
Nhiều người có mối quan tâm cá nhân về các dự án phục vụ cộng đồng.
She does not have a personal interest in political debates.
Cô ấy không có mối quan tâm cá nhân đến các cuộc tranh luận chính trị.
Do you have a personal interest in social justice issues?
Bạn có mối quan tâm cá nhân về các vấn đề công bằng xã hội không?
Sở thích hoặc mong muốn của một cá nhân đối với một hoạt động hoặc chủ đề nhất định.
An individual's own preference or desire towards a certain activity or topic.
My personal interest is volunteering at local shelters every weekend.
Sở thích cá nhân của tôi là tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
She does not have a personal interest in attending social events.
Cô ấy không có sở thích cá nhân trong việc tham dự các sự kiện xã hội.
What is your personal interest in community service projects?
Sở thích cá nhân của bạn trong các dự án phục vụ cộng đồng là gì?
Một quyền lợi hoặc đầu tư vào một vấn đề, đặc biệt là một vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân.
A stake or investment in a matter, especially one that affects an individual directly.
Many people have a personal interest in community health programs.
Nhiều người có sự quan tâm cá nhân đến các chương trình sức khỏe cộng đồng.
She does not have a personal interest in local politics.
Cô ấy không có sự quan tâm cá nhân đến chính trị địa phương.
Do you think personal interest influences social change?
Bạn có nghĩ rằng sự quan tâm cá nhân ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội không?
Khái niệm "personal interest" (sở thích cá nhân) đề cập đến những hoạt động, lĩnh vực hoặc chủ đề mà một cá nhân cảm thấy hứng thú và đam mê. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển bản thân và nghề nghiệp, làm nổi bật tầm quan trọng của việc theo đuổi những sở thích cá nhân để nâng cao chất lượng cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng trong một số ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

