Bản dịch của từ Personal interest trong tiếng Việt

Personal interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal interest (Noun)

pɝˈsɨnəl ˈɪntɹəst
pɝˈsɨnəl ˈɪntɹəst
01

Một mối quan tâm hoặc sự tò mò về một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.

A concern or curiosity about a particular subject or activity.

Ví dụ

Many people have a personal interest in community service projects.

Nhiều người có mối quan tâm cá nhân về các dự án phục vụ cộng đồng.

She does not have a personal interest in political debates.

Cô ấy không có mối quan tâm cá nhân đến các cuộc tranh luận chính trị.

Do you have a personal interest in social justice issues?

Bạn có mối quan tâm cá nhân về các vấn đề công bằng xã hội không?

02

Sở thích hoặc mong muốn của một cá nhân đối với một hoạt động hoặc chủ đề nhất định.

An individual's own preference or desire towards a certain activity or topic.

Ví dụ

My personal interest is volunteering at local shelters every weekend.

Sở thích cá nhân của tôi là tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.

She does not have a personal interest in attending social events.

Cô ấy không có sở thích cá nhân trong việc tham dự các sự kiện xã hội.

What is your personal interest in community service projects?

Sở thích cá nhân của bạn trong các dự án phục vụ cộng đồng là gì?

03

Một quyền lợi hoặc đầu tư vào một vấn đề, đặc biệt là một vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân.

A stake or investment in a matter, especially one that affects an individual directly.

Ví dụ

Many people have a personal interest in community health programs.

Nhiều người có sự quan tâm cá nhân đến các chương trình sức khỏe cộng đồng.

She does not have a personal interest in local politics.

Cô ấy không có sự quan tâm cá nhân đến chính trị địa phương.

Do you think personal interest influences social change?

Bạn có nghĩ rằng sự quan tâm cá nhân ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal interest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I suppose that each person will have their own way to optimize their weekends based on their [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The activities individuals choose to engage in largely depend on their age, and lifestyle preferences [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Personal interest

Không có idiom phù hợp