Bản dịch của từ Personal observation trong tiếng Việt
Personal observation
Noun [U/C]

Personal observation (Noun)
pɝˈsɨnəl ˌɑbzɚvˈeɪʃən
pɝˈsɨnəl ˌɑbzɚvˈeɪʃən
01
Một tuyên bố hoặc đánh giá dựa trên những hiểu biết hoặc trải nghiệm của một người.
A statement or assessment based on one's insights or experiences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động quan sát một cái gì đó hoặc ai đó trong một bối cảnh hoặc môi trường cụ thể dựa trên góc nhìn cá nhân.
The act of observing something or someone in a particular setting or context based on personal perspective.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một ý kiến hoặc suy ngẫm không chính thức được rút ra từ những trải nghiệm cá nhân.
An informal opinion or reflection derived from individual experiences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Personal observation
Không có idiom phù hợp