Bản dịch của từ Personal safety trong tiếng Việt
Personal safety
Personal safety (Noun)
Many communities prioritize personal safety through neighborhood watch programs.
Nhiều cộng đồng ưu tiên an toàn cá nhân qua các chương trình giám sát.
Personal safety is not guaranteed in crowded public events like concerts.
An toàn cá nhân không được đảm bảo trong các sự kiện công cộng đông đúc.
What measures ensure personal safety in schools during emergencies?
Các biện pháp nào đảm bảo an toàn cá nhân trong trường học khi khẩn cấp?
Personal safety is crucial for students walking home at night.
An toàn cá nhân rất quan trọng cho sinh viên đi bộ về nhà vào ban đêm.
Personal safety measures do not include ignoring potential dangers.
Các biện pháp an toàn cá nhân không bao gồm việc phớt lờ nguy hiểm tiềm tàng.
Personal safety is crucial for everyone in today's social environment.
An toàn cá nhân là rất quan trọng cho mọi người trong môi trường xã hội hôm nay.
Personal safety does not always guarantee freedom from harm in cities.
An toàn cá nhân không luôn đảm bảo sự tự do khỏi nguy hiểm ở các thành phố.
What measures improve personal safety in crowded public spaces?
Những biện pháp nào cải thiện an toàn cá nhân trong không gian công cộng đông đúc?
Personal safety is crucial for everyone living in urban areas like Chicago.
An toàn cá nhân rất quan trọng cho mọi người sống ở thành phố như Chicago.
Personal safety measures do not always prevent accidents in crowded places.
Các biện pháp an toàn cá nhân không phải lúc nào cũng ngăn ngừa tai nạn ở nơi đông người.
Trách nhiệm cá nhân đối với việc đảm bảo an toàn cho bản thân.
The individual responsibility for ensuring one's own safety.
Personal safety is crucial for students in urban areas like Chicago.
An toàn cá nhân rất quan trọng cho sinh viên ở các khu vực đô thị như Chicago.
Personal safety is not guaranteed during large social events in cities.
An toàn cá nhân không được đảm bảo trong các sự kiện xã hội lớn ở thành phố.
What measures enhance personal safety at public gatherings in New York?
Những biện pháp nào nâng cao an toàn cá nhân tại các buổi tụ tập công cộng ở New York?
Personal safety is crucial for students in urban areas like Chicago.
An toàn cá nhân rất quan trọng cho sinh viên ở các khu vực đô thị như Chicago.
Personal safety is not guaranteed in crowded public events.
An toàn cá nhân không được đảm bảo trong các sự kiện công cộng đông đúc.
"An toàn cá nhân" là thuật ngữ chỉ các biện pháp và hành động được thực hiện nhằm bảo vệ bản thân khỏi những nguy cơ có thể xảy ra, bao gồm bạo lực, tai nạn hay các tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được ghi nhận là "personal safety" và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh đến an toàn cộng đồng hơn, trong khi người Mỹ có thể tập trung vào hành vi cá nhân hơn.