Bản dịch của từ Personal safety trong tiếng Việt

Personal safety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal safety(Noun)

pɝˈsɨnəl sˈeɪfti
pɝˈsɨnəl sˈeɪfti
01

Tình trạng được bảo vệ khỏi tổn thương hoặc thương tích.

The condition of being protected from harm or injury.

Ví dụ
02

Các biện pháp được thực hiện để đảm bảo sự an toàn về thể chất của một người.

Measures taken to ensure one's physical safety.

Ví dụ
03

Trách nhiệm cá nhân đối với việc đảm bảo an toàn cho bản thân.

The individual responsibility for ensuring one's own safety.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh