Bản dịch của từ Personal safety trong tiếng Việt

Personal safety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal safety (Noun)

pɝˈsɨnəl sˈeɪfti
pɝˈsɨnəl sˈeɪfti
01

Tình trạng được bảo vệ khỏi tổn thương hoặc thương tích.

The condition of being protected from harm or injury.

Ví dụ

Many communities prioritize personal safety through neighborhood watch programs.

Nhiều cộng đồng ưu tiên an toàn cá nhân qua các chương trình giám sát.

Personal safety is not guaranteed in crowded public events like concerts.

An toàn cá nhân không được đảm bảo trong các sự kiện công cộng đông đúc.

What measures ensure personal safety in schools during emergencies?

Các biện pháp nào đảm bảo an toàn cá nhân trong trường học khi khẩn cấp?

Personal safety is crucial for students walking home at night.

An toàn cá nhân rất quan trọng cho sinh viên đi bộ về nhà vào ban đêm.

Personal safety measures do not include ignoring potential dangers.

Các biện pháp an toàn cá nhân không bao gồm việc phớt lờ nguy hiểm tiềm tàng.

02

Các biện pháp được thực hiện để đảm bảo sự an toàn về thể chất của một người.

Measures taken to ensure one's physical safety.

Ví dụ

Personal safety is crucial for everyone in today's social environment.

An toàn cá nhân là rất quan trọng cho mọi người trong môi trường xã hội hôm nay.

Personal safety does not always guarantee freedom from harm in cities.

An toàn cá nhân không luôn đảm bảo sự tự do khỏi nguy hiểm ở các thành phố.

What measures improve personal safety in crowded public spaces?

Những biện pháp nào cải thiện an toàn cá nhân trong không gian công cộng đông đúc?

Personal safety is crucial for everyone living in urban areas like Chicago.

An toàn cá nhân rất quan trọng cho mọi người sống ở thành phố như Chicago.

Personal safety measures do not always prevent accidents in crowded places.

Các biện pháp an toàn cá nhân không phải lúc nào cũng ngăn ngừa tai nạn ở nơi đông người.

03

Trách nhiệm cá nhân đối với việc đảm bảo an toàn cho bản thân.

The individual responsibility for ensuring one's own safety.

Ví dụ

Personal safety is crucial for students in urban areas like Chicago.

An toàn cá nhân rất quan trọng cho sinh viên ở các khu vực đô thị như Chicago.

Personal safety is not guaranteed during large social events in cities.

An toàn cá nhân không được đảm bảo trong các sự kiện xã hội lớn ở thành phố.

What measures enhance personal safety at public gatherings in New York?

Những biện pháp nào nâng cao an toàn cá nhân tại các buổi tụ tập công cộng ở New York?

Personal safety is crucial for students in urban areas like Chicago.

An toàn cá nhân rất quan trọng cho sinh viên ở các khu vực đô thị như Chicago.

Personal safety is not guaranteed in crowded public events.

An toàn cá nhân không được đảm bảo trong các sự kiện công cộng đông đúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal safety cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal safety

Không có idiom phù hợp