Bản dịch của từ Pertinaciously trong tiếng Việt
Pertinaciously

Pertinaciously (Adverb)
Một cách kiên quyết ngoan cố; kiên trì giữ quan điểm hoặc đường lối hành động của mình.
In a stubbornly resolute manner tenaciously holding ones opinion or course of action.
She pertinaciously argued for climate change action at the conference.
Cô ấy kiên quyết tranh luận về hành động chống biến đổi khí hậu tại hội nghị.
They did not pertinaciously support the new social policy proposed by the mayor.
Họ không kiên quyết ủng hộ chính sách xã hội mới do thị trưởng đề xuất.
Did he pertinaciously defend his views during the community meeting?
Liệu anh ấy có kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình trong cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "pertinaciously" là một trạng từ, xuất phát từ tính từ "pertinacious", có nghĩa là kiên quyết, bền bỉ và không từ bỏ trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói có thể có đôi chút khác biệt ở một số khu vực. Việc áp dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh văn học hoặc hàn lâm để nhấn mạnh sự kiên trì trong tư duy hoặc hành động.
Từ "pertinaciously" bắt nguồn từ tiếng Latin "pertinax", có nghĩa là "kiên định" hoặc "bền bỉ", kết hợp với hậu tố "-ly" thể hiện cách thức. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự kiên trì hoặc bền bỉ trong hành động và quan điểm, ám chỉ đến tính cách không dễ dàng từ bỏ. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh rõ nét đặc điểm bền bỉ và chắc chắn, tương tự như nguồn gốc Latin của nó.
Từ "pertinaciously" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài luận học thuật và văn bản phức tạp hơn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ hành động kiên định, bền bỉ trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc quan điểm, thường xuyên xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, chính trị hoặc các nghiên cứu xã hội, nơi nhấn mạnh tính nhất quán và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp