Bản dịch của từ Pertinency trong tiếng Việt
Pertinency
Pertinency (Noun)
His comments lacked pertinency in the social context.
Nhận xét của anh ấy thiếu sự liên quan trong bối cảnh xã hội.
The pertinency of her research findings was undeniable in society.
Sự liên quan của những kết quả nghiên cứu của cô ấy không thể phủ nhận trong xã hội.
The pertinency of the issue sparked discussions among social experts.
Sự liên quan của vấn đề đã gây ra các cuộc thảo luận giữa các chuyên gia xã hội.
The pertinency of the research findings was undeniable in the social context.
Sự phù hợp của các kết quả nghiên cứu không thể phủ nhận trong bối cảnh xã hội.
She emphasized the pertinency of her arguments during the social debate.
Cô ấy nhấn mạnh tính phù hợp của các lập luận của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
The pertinency of the charity event was evident from the community's support.
Sự phù hợp của sự kiện từ thiện đã rõ ràng qua sự ủng hộ của cộng đồng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pertinency cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Tính thích hợp" (pertinency) là một danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc có liên quan, thích hợp với bối cảnh hoặc vấn đề cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, "pertinency" ít được sử dụng hơn so với từ đồng nghĩa "relevance." Về mặt ngữ nghĩa, "pertinency" có thể mang ý nghĩa chặt chẽ hơn trong các ngữ cảnh học thuật, nhấn mạnh sự cần thiết và sự phù hợp cụ thể với một tình huống hoặc nghiên cứu cụ thể. Trong khi đó, "relevance" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày và các lĩnh vực khác nhau.
Từ "pertinency" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pertinens," phiên âm là "pertinere," có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến." Từ này được cấu thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và "tinere" có nghĩa là "giữ." Qua thời gian, "pertinency" trở thành một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ tính chất liên quan, có giá trị trong mối quan hệ đến một bối cảnh hay vấn đề cụ thể. Sự chuyển biến này cho thấy cách mà các khái niệm về sự liên hệ đã được phát triển từ gốc rễ Latin.
Từ "pertinency" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường thấy trong văn bản học thuật và phân tích sâu về chủ đề nghiên cứu, còn trong phần Nghe và Nói, sự xuất hiện của từ này có thể hạn chế. Ngoài ra, từ "pertinency" thường được áp dụng trong bối cảnh luật pháp, khoa học xã hội, và triết học để chỉ sự liên quan hoặc thích hợp của thông tin trong một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp