Bản dịch của từ Pertinency trong tiếng Việt
Pertinency
Pertinency (Noun)
His comments lacked pertinency in the social context.
Nhận xét của anh ấy thiếu sự liên quan trong bối cảnh xã hội.
The pertinency of her research findings was undeniable in society.
Sự liên quan của những kết quả nghiên cứu của cô ấy không thể phủ nhận trong xã hội.
The pertinency of the research findings was undeniable in the social context.
Sự phù hợp của các kết quả nghiên cứu không thể phủ nhận trong bối cảnh xã hội.
She emphasized the pertinency of her arguments during the social debate.
Cô ấy nhấn mạnh tính phù hợp của các lập luận của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp