Bản dịch của từ Perverting trong tiếng Việt

Perverting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perverting (Verb)

pɚvˈɝtɪŋ
pɚvˈɝtɪŋ
01

Thay đổi (cái gì đó) từ tiến trình, ý nghĩa hoặc trạng thái ban đầu của nó thành một sự biến dạng hoặc sai lệch so với dự định.

Alter something from its original course meaning or state to a distortion or corruption of what was intended.

Ví dụ

Social media is perverting the way we communicate with each other.

Mạng xã hội đang làm biến dạng cách chúng ta giao tiếp với nhau.

Social norms are not perverting our traditional values, but enhancing them.

Các chuẩn mực xã hội không làm biến dạng giá trị truyền thống của chúng ta.

Is social media perverting the youth's understanding of reality today?

Liệu mạng xã hội có đang làm biến dạng hiểu biết của giới trẻ về thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perverting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perverting

Không có idiom phù hợp