Bản dịch của từ Perverting trong tiếng Việt
Perverting

Perverting (Verb)
Thay đổi (cái gì đó) từ tiến trình, ý nghĩa hoặc trạng thái ban đầu của nó thành một sự biến dạng hoặc sai lệch so với dự định.
Alter something from its original course meaning or state to a distortion or corruption of what was intended.
Social media is perverting the way we communicate with each other.
Mạng xã hội đang làm biến dạng cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Social norms are not perverting our traditional values, but enhancing them.
Các chuẩn mực xã hội không làm biến dạng giá trị truyền thống của chúng ta.
Is social media perverting the youth's understanding of reality today?
Liệu mạng xã hội có đang làm biến dạng hiểu biết của giới trẻ về thực tế không?
Họ từ
"Perverting" là một động từ có nguồn gốc từ "pervert", mang nghĩa là biến dạng hay làm sai lệch một điều gì đó từ trạng thái nguyên bản của nó, thường được áp dụng trong ngữ cảnh đạo đức hay tình dục. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các hành vi trái ngược với chuẩn mực xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về hành vi tình dục sai trái. Cả hai phiên bản đều có sự tương đồng trong nghĩa nhưng khác biệt về ngữ cảnh và ngữ điệu phát âm.
Từ "perverting" xuất phát từ động từ tiếng Latin "pervertere", có nghĩa là "lật đổ" hoặc "tha hóa". Tiền tố "per-" ám chỉ sự thay đổi từ trạng thái ban đầu, trong khi "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "chuyển". Trong văn bản tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm sai lệch hoặc biến đổi một cách tiêu cực, liên quan đến ý nghĩa hiện tại về việc gây ra sự tha hóa hoặc làm hư hỏng một giá trị hay chuẩn mực nào đó.
Từ "perverting" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi ngôn ngữ thường hướng tới sự rõ ràng và phép lịch sự. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này xuất hiện trong các chủ đề về đạo đức, xã hội hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "perverting" thường được dùng để chỉ việc làm sai lệch hoặc biến dạng một khái niệm, sự thật, hoặc hành vi, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tư tưởng hoặc giá trị.