Bản dịch của từ Pes trong tiếng Việt

Pes

Noun [U/C]

Pes (Noun)

piz
piz
01

Bàn chân của con người, hoặc đoạn cuối tương ứng của chi sau của động vật có xương sống.

The human foot, or the corresponding terminal segment of the hindlimb of a vertebrate animal.

Ví dụ

She injured her pes during the marathon race.

Cô ấy bị thương chân trong cuộc đua marathon.

The pes of the athlete was wrapped in a bandage.

Chân của vận động viên đã được bọc bằng băng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pes

Không có idiom phù hợp