Bản dịch của từ Pes trong tiếng Việt
Pes

Pes (Noun)
Bàn chân của con người, hoặc đoạn cuối tương ứng của chi sau của động vật có xương sống.
The human foot, or the corresponding terminal segment of the hindlimb of a vertebrate animal.
She injured her pes during the marathon race.
Cô ấy bị thương chân trong cuộc đua marathon.
The pes of the athlete was wrapped in a bandage.
Chân của vận động viên đã được bọc bằng băng.
The pes of the dancer moved gracefully on the stage.
Chân của vũ công di chuyển một cách dễ thương trên sân khấu.
Họ từ
Từ "pes" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh, nhưng trong ngữ cảnh có thể ám chỉ đến "pest", từ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ các sinh vật gây hại cho cây trồng hoặc động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể được nhận diện là "pest", được phát âm tương tự, nhưng trong văn viết, American English có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các ngữ cảnh thương mại và nông nghiệp. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "pest" có thể mang hàm ý tiêu cực, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và sức khỏe con người.
Từ "pes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "chân". Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ Roman, và từ này đã góp phần hình thành nhiều thuật ngữ hiện đại trong lĩnh vực y học, sinh học, và ngôn ngữ học. Ý nghĩa cơ bản của "pes" liên quan đến bộ phận di chuyển của cơ thể, thể hiện sự kết nối với khái niệm về sự chuyển động và hỗ trợ. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc mô tả các cấu trúc giải phẫu và chức năng.
Từ "pes" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "pes" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật, cụ thể là trong lĩnh vực sinh học hoặc thú y để chỉ một loại tiêu chuẩn hoặc phương pháp đo lường khối lượng. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản chuyên ngành khi nói đến bác sĩ thú y hoặc chăm sóc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp