Bản dịch của từ Petitgrain trong tiếng Việt

Petitgrain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petitgrain (Noun)

pˈɛtɨtɹˌeɪdʒn
pˈɛtɨtɹˌeɪdʒn
01

Một loại tinh dầu có mùi hương hoa được chưng cất từ lá và vỏ cây cam và từ các loại cây có múi khác, được sử dụng trong nước hoa.

An essential oil with a floral scent distilled from the leaves and bark of the orange tree and from other citrus plants used in perfumery.

Ví dụ

Petitgrain oil is popular in many social events for its scent.

Dầu petitgrain rất phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội vì mùi hương.

Many people do not know about petitgrain's role in perfumery.

Nhiều người không biết về vai trò của petitgrain trong ngành nước hoa.

Is petitgrain oil used in social gatherings for its calming effects?

Dầu petitgrain có được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội để thư giãn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petitgrain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petitgrain

Không có idiom phù hợp