Bản dịch của từ Petitgrain trong tiếng Việt
Petitgrain

Petitgrain (Noun)
Petitgrain oil is popular in many social events for its scent.
Dầu petitgrain rất phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội vì mùi hương.
Many people do not know about petitgrain's role in perfumery.
Nhiều người không biết về vai trò của petitgrain trong ngành nước hoa.
Is petitgrain oil used in social gatherings for its calming effects?
Dầu petitgrain có được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội để thư giãn không?
Petigraine là một thuật ngữ trong ngành hương liệu, chỉ tinh dầu chiết xuất từ lá và quả non của cây cam đắng (Citrus aurantium). Tinh dầu này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nước hoa và sản phẩm chăm sóc cá nhân nhờ vào hương thơm tươi mát, nhẹ nhàng và dễ chịu. Trong ngữ cảnh British English và American English, từ này thường được sử dụng giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, một số người có thể ưu tiên dùng các từ tương tự như "bitter orange oil" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "petitgrain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "petit grain", nghĩa là "hạt nhỏ". Tiếng Pháp lại lấy cảm hứng từ tiếng Latin "pityus", có nghĩa là "hạt cây". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về những hạt nhỏ thường được chiết xuất từ lá và cành non của cây cam đắng. Hiện nay, "petitgrain" thường được sử dụng để chỉ một loại tinh dầu có nguồn gốc từ cây cam, biểu thị cho sự phong phú trong hương liệu và ứng dụng trong ngành chế biến nước hoa.
Từ "petitgrain" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh từ vựng chuyên ngành, "petitgrain" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và liệu pháp aromatherapy, đề cập đến tinh dầu chiết xuất từ lá và cành non của cây cam. Từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh nấu ăn và chế biến thực phẩm, khi nói về hương liệu tự nhiên.