Bản dịch của từ Pfft trong tiếng Việt
Pfft

Pfft (Interjection)
Pfft! The idea of studying for IELTS again makes me tired.
Pfft! Ý tưởng học IELTS lại khiến tôi mệt mỏi.
Didn't you hear the pfft sound when the balloon popped during the party?
Bạn không nghe thấy âm thanh pfft khi bóng bay nổ trong buổi tiệc?
Pfft, I'm not sure if I can improve my writing skills in time.
Pfft, tôi không chắc liệu có thể cải thiện kỹ năng viết của mình đúng hạn không.
Từ "pfft" là một biểu thị âm thanh trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự khinh bỉ, không đồng ý hoặc sự châm biếm. Từ này không có hình thức viết khác biệt giữa tiếng Anh Brit và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Pfft" thường được coi là ngữ liệu không trang trọng và thường xuất hiện trong văn nói hoặc trong các văn bản không chính thức. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy vai trò của nó trong việc biểu đạt cảm xúc và thái độ.
Từ "pfft" không có nguồn gốc từ tiếng Latin, mà được coi là một từ tượng thanh trong tiếng Anh, thể hiện âm thanh của sự thổi hoặc sự không đồng tình. Mặc dù không có lịch sử sử dụng cụ thể, "pfft" thường được dùng trong giao tiếp miệng để biểu lộ sự khinh thường hoặc không quan tâm. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự thể hiện cảm xúc hoặc thái độ trong các tình huống giao tiếp, thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.
Từ "pfft" là một từ ngữ không chính thức, thường được sử dụng để thể hiện sự khinh miệt, không quan tâm hoặc sự hoài nghi. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất không trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thường ngày, "pfft" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong mạng xã hội để truyền đạt sự châm biếm hoặc sự phản đối một cách nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp