Bản dịch của từ Phagosome trong tiếng Việt
Phagosome

Phagosome (Noun)
The phagosome is an important structure in cellular immunology.
Phagosome là một cấu trúc quan trọng trong miễn dịch tế bào.
Some cells fail to form a phagosome when engulfing pathogens.
Một số tế bào không tạo ra phagosome khi nuốt các tác nhân gây bệnh.
Is the phagosome involved in the process of eliminating harmful substances?
Phagosome có liên quan đến quá trình loại bỏ các chất gây hại không?
Phagosome là một bào quan được hình thành trong quá trình thực bào, nơi các tế bào miễn dịch tiêu diệt vi khuẩn và các hạt ngoại lai. Sau khi tế bào thực bào hình thành phagosome, nó sẽ kết hợp với lysosome để tạo thành phagolysosome, nơi diễn ra quá trình phân hủy các vật liệu. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ điệu địa phương.
Từ "phagosome" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "phagein" có nghĩa là "ăn" và hậu tố "some" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "soma", nghĩa là "cơ thể". Trong ngữ cảnh sinh học, phagosome là một loại bào quan hình thành trong tế bào khi tế bào phát hiện và tiêu thụ các hạt lạ hoặc vi khuẩn. Việc nghiên cứu phagosome đóng vai trò quan trọng trong hiểu biết về quá trình thực bào và phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Từ "phagosome" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn cao của nó liên quan đến sinh học và sinh lý học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường gặp trong các bài viết hoặc thảo luận về cơ chế miễn dịch, tế bào học, hoặc sinh lý bệnh. Ngoài ra, trong các tình huống nghiên cứu liên quan đến vi sinh vật, vi rút hoặc tế bào bạch cầu, "phagosome" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hình thành từ việc bảo vệ kháng nguyên.