Bản dịch của từ Vacuole trong tiếng Việt
Vacuole
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Vacuole (Noun)
The vacuole in the cell stores nutrients for energy production.
Vacuole trong tế bào chứa chất dinh dưỡng để sản xuất năng lượng.
Some cells lack a vacuole, affecting their ability to store resources.
Một số tế bào thiếu vacuole, ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ tài nguyên.
Is the size of the vacuole related to the cell's function?
Kích thước của vacuole có liên quan đến chức năng của tế bào không?
Họ từ
Vacuole là một bào quan quan trọng trong tế bào eukaryote, đặc biệt là ở thực vật và nấm. Chức năng chính của vacuole là lưu trữ nước, chất dinh dưỡng, và các sản phẩm thải, đồng thời duy trì áp lực osmotique giúp duy trì hình dạng tế bào. Trong tiếng Anh, "vacuole" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết tắt hoặc ý nghĩa.
Từ "vacuole" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vacuolus", có nghĩa là "rỗng" hoặc "trống rỗng", xuất phát từ gốc "vacare", tức là "trống". Khái niệm này được sử dụng trong sinh học để chỉ các bào quan chứa chất lỏng trong tế bào thực vật và động vật. Vacuole đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ, duy trì áp suất thẩm thấu và tham gia vào các quá trình chuyển hóa tế bào, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và chức năng hiện tại của nó.
Từ "vacuole" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, chủ yếu tập trung ở phần bài viết và khối lượng từ vựng ở IELTS Academic, nơi có thể đề cập đến sinh học tế bào. Trong các ngữ cảnh khác, "vacuole" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sinh học, thực vật học và nghiên cứu tế bào, nơi nó chỉ các bào quan trong tế bào thực vật và một số tế bào động vật có chức năng chứa đựng, phân hủy và duy trì áp lực thẩm thấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp