Bản dịch của từ Vacuole trong tiếng Việt

Vacuole

Noun [U/C]

Vacuole (Noun)

vˈækjuoʊl
vˈækjuoʊl
01

Một khoảng trống hoặc túi nằm trong tế bào chất của tế bào, được bao bọc bởi màng và thường chứa chất lỏng.

A space or vesicle within the cytoplasm of a cell enclosed by a membrane and typically containing fluid

Ví dụ

The vacuole in the cell stores nutrients for energy production.

Vacuole trong tế bào chứa chất dinh dưỡng để sản xuất năng lượng.

Some cells lack a vacuole, affecting their ability to store resources.

Một số tế bào thiếu vacuole, ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ tài nguyên.

Is the size of the vacuole related to the cell's function?

Kích thước của vacuole có liên quan đến chức năng của tế bào không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuole

Không có idiom phù hợp