Bản dịch của từ Phanerophyte trong tiếng Việt
Phanerophyte

Phanerophyte (Noun)
Một loại cây (thường là cây, cây bụi hoặc cây leo) có chồi ngủ trên thân hoặc cành trên mặt đất (cụ thể là cao hơn mặt đất hơn 50 cm).
A plant typically a tree shrub or climbing plant that bears its dormant buds on stems or branches above the ground specifically more than 50 centimetres above the ground.
The oak tree is a common phanerophyte in urban parks.
Cây sồi là một loại cây phanerophyte phổ biến trong công viên đô thị.
Phanerophytes do not thrive in areas with frequent flooding.
Các cây phanerophyte không phát triển tốt ở những khu vực thường xuyên ngập lụt.
Are phanerophytes important for biodiversity in city environments?
Các cây phanerophyte có quan trọng cho đa dạng sinh học trong môi trường thành phố không?
Phanerophyte là thuật ngữ sinh thái chỉ những cây có chiều cao lớn hơn 0,5 mét, với các bộ phận sinh trưởng nằm cao trên mặt đất, thường là thân cây gỗ. Chúng thường được tìm thấy trong các hệ sinh thái rừng và khí hậu nhiệt đới. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học và chuyên môn, thể hiện sự phân loại trong thực vật học.
Từ "phanerophyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "phanero" (có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "có thể nhìn thấy") và "phyte" (có nghĩa là "cây"). Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh thái học để chỉ các loài thực vật gỗ cao, thường đứng vững và có khả năng phát triển mạnh trong môi trường tự nhiên. Sự kết hợp giữa các yếu tố hình thái và sinh thái đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vào đặc điểm chiều cao và cấu trúc của các loài thực vật này.
Từ "phanerophyte" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học sinh học và sinh thái học. Nó thường được sử dụng để chỉ các cây cao, đặc biệt là những cây có thân gỗ, có khả năng phát triển lên trên mặt đất. Trong các nghiên cứu sinh học, "phanerophyte" giúp phân loại thực vật dựa trên chiều cao và cấu trúc sinh thái. Sự sử dụng của từ này có thể thấy trong các tài liệu học thuật về thực vật học và môi trường.