Bản dịch của từ Pharaoh trong tiếng Việt

Pharaoh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharaoh(Noun)

fˈæraʊ
ˈfɛraʊ
01

Danh hiệu của các vị vua Ai Cập cổ đại

The title of the ancient Egyptian kings

Ví dụ
02

Một vị vua trong thời cổ đại Ai Cập được coi như một vị thần.

A ruler in ancient Egypt viewed as a god

Ví dụ
03

Bất kỳ một nhà cầm quyền tuyệt đối hay bạo chúa nào

Any absolute ruler or tyrant

Ví dụ