Bản dịch của từ Pharaoh trong tiếng Việt

Pharaoh

Noun [U/C]

Pharaoh (Noun)

fˈeiɹoʊ
fˈɛɛɹoʊ
01

Một người cai trị ở ai cập cổ đại.

A ruler in ancient egypt.

Ví dụ

The pharaoh was considered a divine figure in ancient Egypt.

Pharaon được coi là một hình tượng thần thánh trong Ai Cập cổ đại.

The pharaoh's tomb was filled with treasures and artifacts.

Mộ pharaoh đầy tràn bằng kho báu và hiện vật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharaoh

Không có idiom phù hợp