Bản dịch của từ Pharisaic trong tiếng Việt

Pharisaic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharisaic (Adjective)

fæɹɪsˈeɪɪk
fæɹɪsˈeɪɪk
01

Của hoặc liên quan đến người pha-ri-si.

Of or pertaining to the pharisees.

Ví dụ

Her pharisaic attitude towards charity work was off-putting.

Thái độ pharisaic của cô ấy đối với công việc từ thiện làm người khác khó chịu.

He tried to avoid the pharisaic behavior of his colleagues at work.

Anh ấy cố tránh hành vi pharisaic của đồng nghiệp ở công ty.

Did the interviewer notice her pharisaic demeanor during the IELTS speaking test?

Người phỏng vấn có nhận ra thái độ pharisaic của cô ấy trong bài thi nói IELTS không?

02

(chủ yếu là cơ đốc giáo) nhấn mạnh việc tuân theo nghi lễ hoặc thực hành hơn là ý nghĩa.

Chiefly christianity emphasizing the observance of ritual or practice over the meaning.

Ví dụ

Her pharisaic behavior in church annoyed the congregation.

Hành vi pharisaic của cô ấy trong nhà thờ làm khó chịu giáo đồng.

He tried to avoid being pharisaic and focused on genuine kindness.

Anh ấy cố tránh trở nên pharisaic và tập trung vào lòng tốt chân thành.

Was the speaker's tone pharisaic when discussing social issues?

Tone của người nói có phải là pharisaic khi thảo luận về vấn đề xã hội không?

03

Tự cho mình là đúng.

Selfrighteous.

Ví dụ

Her pharisaic attitude towards the less fortunate was off-putting.

Thái độ pharisaic của cô đối với người khó khăn làm người ta không thích.

He tried to avoid being pharisaic and instead showed genuine empathy.

Anh ta cố tránh việc trở nên pharisaic và thay vào đó thể hiện lòng trắc ẩn chân thực.

Did the speaker's pharisaic remarks affect the audience's perception of him?

Những lời nhận xét pharisaic của diễn giả có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận về anh ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharisaic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharisaic

Không có idiom phù hợp