Bản dịch của từ Pharisaic trong tiếng Việt
Pharisaic

Pharisaic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến người pha-ri-si.
Of or pertaining to the pharisees.
Her pharisaic attitude towards charity work was off-putting.
Thái độ pharisaic của cô ấy đối với công việc từ thiện làm người khác khó chịu.
He tried to avoid the pharisaic behavior of his colleagues at work.
Anh ấy cố tránh hành vi pharisaic của đồng nghiệp ở công ty.
Did the interviewer notice her pharisaic demeanor during the IELTS speaking test?
Người phỏng vấn có nhận ra thái độ pharisaic của cô ấy trong bài thi nói IELTS không?
(chủ yếu là cơ đốc giáo) nhấn mạnh việc tuân theo nghi lễ hoặc thực hành hơn là ý nghĩa.
Chiefly christianity emphasizing the observance of ritual or practice over the meaning.
Her pharisaic behavior in church annoyed the congregation.
Hành vi pharisaic của cô ấy trong nhà thờ làm khó chịu giáo đồng.
He tried to avoid being pharisaic and focused on genuine kindness.
Anh ấy cố tránh trở nên pharisaic và tập trung vào lòng tốt chân thành.
Was the speaker's tone pharisaic when discussing social issues?
Tone của người nói có phải là pharisaic khi thảo luận về vấn đề xã hội không?
Tự cho mình là đúng.
Selfrighteous.
Her pharisaic attitude towards the less fortunate was off-putting.
Thái độ pharisaic của cô đối với người khó khăn làm người ta không thích.
He tried to avoid being pharisaic and instead showed genuine empathy.
Anh ta cố tránh việc trở nên pharisaic và thay vào đó thể hiện lòng trắc ẩn chân thực.
Did the speaker's pharisaic remarks affect the audience's perception of him?
Những lời nhận xét pharisaic của diễn giả có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận về anh ta không?
Họ từ
Từ "pharisaic" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ "Pharisées", một nhóm tôn giáo trong Do Thái giáo. Từ này mô tả một thái độ kiêu ngạo, giả dối, hoặc đạo đức giả, đặc biệt là trong việc tuân thủ các quy tắc tôn giáo hoặc đạo đức mà không có sự chính trực. "Pharisaical" là phiên bản khác của từ này, thường thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn.
Từ "pharisaic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Pharisaios", liên quan đến nhóm tôn giáo Pharisees trong Do Thái giáo, nổi bật với tri thức giáo luật và những quy tắc khắt khe. Trong lịch sử, các Pharisees thường bị chỉ trích vì thái độ đạo đức giả và chủ nghĩa tự mãn. Ngày nay, "pharisaic" được dùng để chỉ những người có hành vi đạo đức giả, đồng thời phê phán sự mâu thuẫn giữa hành động và niềm tin.
Từ "pharisaic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để chỉ tính cách giả tạo hoặc đạo đức giả. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc thảo luận về đạo đức, phê bình xã hội, và phân tích văn bản, trong đó sự tương phản giữa hành động và bản chất bên trong được thể hiện rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp