Bản dịch của từ Pharos trong tiếng Việt

Pharos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharos (Noun)

ˈfɑ.roʊz
ˈfɑ.roʊz
01

(nghĩa bóng) cái nổi bật; một ánh sáng rực rỡ.

Figuratively that which stands out a shining light.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. was a pharos for civil rights in America.

Martin Luther King Jr. là một ngọn hải đăng cho quyền dân sự ở Mỹ.

Many believe that social media is not a pharos for truth.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là ngọn hải đăng của sự thật.

Is Greta Thunberg a pharos for environmental activism today?

Greta Thunberg có phải là một ngọn hải đăng cho hoạt động môi trường hôm nay không?

02

(lịch sử) ngọn hải đăng cổ hay ngọn hải đăng dẫn đường cho thủy thủ.

Historical an ancient lighthouse or beacon to guide sailors.

Ví dụ

The Pharos of Alexandria was a famous ancient lighthouse in Egypt.

Ngọn hải đăng Pharos ở Alexandria là một ngọn hải đăng cổ nổi tiếng ở Ai Cập.

The Pharos is not just a symbol; it's a historical landmark.

Pharos không chỉ là biểu tượng; nó là một di tích lịch sử.

Is the Pharos still considered a wonder of the ancient world?

Ngọn hải đăng Pharos có còn được coi là một kỳ quan cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharos

Không có idiom phù hợp