Bản dịch của từ Philodendron trong tiếng Việt

Philodendron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philodendron (Noun)

fɪlədˈɛndɹn
fɪlədˈɛndɹn
01

Một loại cây leo nhiệt đới của mỹ được trồng rộng rãi làm cây trồng trong nhà kính hoặc trong nhà.

A tropical american climbing plant which is widely grown as a greenhouse or indoor plant.

Ví dụ

Philodendron plants are popular in many social gatherings for decoration.

Cây philodendron rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội để trang trí.

Philodendron plants do not thrive well in cold environments.

Cây philodendron không phát triển tốt trong môi trường lạnh.

Are philodendron plants common in indoor social events?

Cây philodendron có phổ biến trong các sự kiện xã hội trong nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philodendron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philodendron

Không có idiom phù hợp