Bản dịch của từ Philosophers' stone trong tiếng Việt
Philosophers' stone

Philosophers' stone (Noun)
Many believe the philosophers' stone can grant eternal life and wealth.
Nhiều người tin rằng đá triết gia có thể mang lại sự sống vĩnh cửu và sự giàu có.
The philosophers' stone does not exist in reality or science today.
Đá triết gia không tồn tại trong thực tế hoặc khoa học ngày nay.
Could the philosophers' stone really turn lead into gold for everyone?
Liệu đá triết gia có thể biến chì thành vàng cho mọi người không?
Đá triết gia (philosophers' stone) là một thuật ngữ trong triết học và giả kim thuật, được coi là một chất huyền bí có khả năng biến các kim loại cơ bản thành vàng và mang lại sự bất tử. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa phương Tây từ thời Trung Cổ, gắn liền với các triết gia như Nicolas Flamel. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm thuật ngữ này, mặc dù trong văn hóa dân gian, sự khác biệt về ngữ nghĩa có thể xuất hiện tại các vùng miền khác nhau.
Thuật ngữ "philosophers' stone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lapis philosophorum", trong đó "lapis" có nghĩa là đá và "philosophorum" liên quan đến triết học. Đá triết học được xem là biểu tượng của tri thức và sự khai sáng trong nền văn hóa giả kim. Trong lịch sử, nó được miêu tả như là một vật thể huyền bí có khả năng biến kim loại thông thường thành vàng và mang lại sự bất tử. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này liên quan đến những khám phá vĩ đại và những khát khao tri thức vượt thời gian.
Thuật ngữ "philosophers' stone" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong văn học, triết học và các tài liệu khoa học giả tưởng, thường liên quan đến việc biến đổi kim loại thông thường thành vàng hoặc tạo ra elixir trường sinh. Sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về triết lý, một số cuốn tiểu thuyết và các tác phẩm nghệ thuật, thuật ngữ này phản ánh sự tò mò vĩnh cửu của nhân loại về tri thức và sự biến đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp