Bản dịch của từ Philosophers' stone trong tiếng Việt

Philosophers' stone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philosophers' stone (Noun)

01

Một chất được cho là có khả năng biến kim loại cơ bản thành vàng và kéo dài tuổi thọ vô thời hạn.

A substance believed to be capable of turning base metals into gold and to prolong life indefinitely.

Ví dụ

Many believe the philosophers' stone can grant eternal life and wealth.

Nhiều người tin rằng đá triết gia có thể mang lại sự sống vĩnh cửu và sự giàu có.

The philosophers' stone does not exist in reality or science today.

Đá triết gia không tồn tại trong thực tế hoặc khoa học ngày nay.

Could the philosophers' stone really turn lead into gold for everyone?

Liệu đá triết gia có thể biến chì thành vàng cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philosophers' stone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philosophers' stone

Không có idiom phù hợp