Bản dịch của từ Phonemic awareness trong tiếng Việt
Phonemic awareness
Noun [U/C]

Phonemic awareness (Noun)
fənˈimɨk əwˈɛɹnəs
fənˈimɨk əwˈɛɹnəs
01
Khả năng nghe và thao tác các âm vị trong các từ nói.
The ability to hear and manipulate phonemes in spoken words.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ năng quan trọng để học đọc, vì nó liên quan đến việc nhận ra rằng các từ được cấu thành từ các âm riêng lẻ.
A critical skill for learning to read, as it involves recognizing that words are made up of individual sounds.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự hiểu biết rằng âm thanh có thể được phân đoạn, hòa trộn và thao tác trong các từ.
The understanding that sounds can be segmented, blended, and manipulated within words.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phonemic awareness
Không có idiom phù hợp