Bản dịch của từ Phonetician trong tiếng Việt

Phonetician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonetician (Noun)

foʊnɪtˈɪʃn
foʊnɪtˈɪʃn
01

Một người chuyên về sinh lý học, âm học và nhận thức về lời nói.

A person who specializes in the physiology acoustics and perception of speech.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned phonetician studying speech patterns in children.

Tiến sĩ Smith là một nhà ngữ âm học nổi tiếng nghiên cứu mẫu phát âm ở trẻ em.

Many phoneticians do not focus on social aspects of language.

Nhiều nhà ngữ âm học không tập trung vào khía cạnh xã hội của ngôn ngữ.

Is a phonetician important for understanding social communication styles?

Liệu một nhà ngữ âm học có quan trọng trong việc hiểu phong cách giao tiếp xã hội không?

02

(ngôn ngữ học) người chuyên nghiên cứu về âm thanh lời nói và cách thể hiện chúng bằng ký hiệu chữ viết.

Linguistics a person who specializes in the study of speech sounds and their representation by written symbols.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned phonetician in social linguistics.

Tiến sĩ Smith là một nhà ngữ âm học nổi tiếng trong ngôn ngữ xã hội.

Many people are not aware of what a phonetician does.

Nhiều người không biết một nhà ngữ âm học làm gì.

Is a phonetician important for understanding social communication?

Một nhà ngữ âm học có quan trọng trong việc hiểu giao tiếp xã hội không?

03

(ngôn ngữ học) nhà biện chứng; một người nghiên cứu sự khác biệt trong khu vực trong âm thanh lời nói.

Linguistics a dialectologist a person who studies regional differences in speech sounds.

Ví dụ

Dr. Smith is a phonetician studying regional accents in American English.

Tiến sĩ Smith là một nhà ngữ âm nghiên cứu giọng địa phương tiếng Anh Mỹ.

Many phoneticians do not focus on social factors in speech analysis.

Nhiều nhà ngữ âm không tập trung vào các yếu tố xã hội trong phân tích phát âm.

Is a phonetician essential for understanding social speech variations in cities?

Liệu một nhà ngữ âm có cần thiết để hiểu sự biến đổi phát âm xã hội trong các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phonetician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonetician

Không có idiom phù hợp