Bản dịch của từ Phonetician trong tiếng Việt
Phonetician

Phonetician (Noun)
Một người chuyên về sinh lý học, âm học và nhận thức về lời nói.
A person who specializes in the physiology acoustics and perception of speech.
Dr. Smith is a renowned phonetician studying speech patterns in children.
Tiến sĩ Smith là một nhà ngữ âm học nổi tiếng nghiên cứu mẫu phát âm ở trẻ em.
Many phoneticians do not focus on social aspects of language.
Nhiều nhà ngữ âm học không tập trung vào khía cạnh xã hội của ngôn ngữ.
Is a phonetician important for understanding social communication styles?
Liệu một nhà ngữ âm học có quan trọng trong việc hiểu phong cách giao tiếp xã hội không?
(ngôn ngữ học) người chuyên nghiên cứu về âm thanh lời nói và cách thể hiện chúng bằng ký hiệu chữ viết.
Linguistics a person who specializes in the study of speech sounds and their representation by written symbols.
Dr. Smith is a renowned phonetician in social linguistics.
Tiến sĩ Smith là một nhà ngữ âm học nổi tiếng trong ngôn ngữ xã hội.
Many people are not aware of what a phonetician does.
Nhiều người không biết một nhà ngữ âm học làm gì.
Is a phonetician important for understanding social communication?
Một nhà ngữ âm học có quan trọng trong việc hiểu giao tiếp xã hội không?
(ngôn ngữ học) nhà biện chứng; một người nghiên cứu sự khác biệt trong khu vực trong âm thanh lời nói.
Linguistics a dialectologist a person who studies regional differences in speech sounds.
Dr. Smith is a phonetician studying regional accents in American English.
Tiến sĩ Smith là một nhà ngữ âm nghiên cứu giọng địa phương tiếng Anh Mỹ.
Many phoneticians do not focus on social factors in speech analysis.
Nhiều nhà ngữ âm không tập trung vào các yếu tố xã hội trong phân tích phát âm.
Is a phonetician essential for understanding social speech variations in cities?
Liệu một nhà ngữ âm có cần thiết để hiểu sự biến đổi phát âm xã hội trong các thành phố không?
Họ từ
Danh từ "phonetician" chỉ chuyên gia nghiên cứu về âm vị học, lĩnh vực khảo sát âm thanh của lời nói. Phoneticians phân tích cấu trúc âm thanh, trọng âm và âm điệu trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh, từ "phonetician" được sử dụng với cùng nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đến từ hệ thống ngữ âm và giọng nói của từng vùng. Nói chung, từ này không có biến thể nghĩa rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "phonetician" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phoneticus", xuất phát từ từ Hy Lạp "phōnētikos", có nghĩa là “liên quan đến âm thanh”. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ những người chuyên nghiên cứu âm vị và âm học. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò của các nhà ngôn ngữ học trong việc phân tích và mô tả các đặc điểm âm thanh của ngôn ngữ, khẳng định tính chính xác và sự phát triển của các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.
Từ "phonetician" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực ngữ âm học. Trong các bài thi Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ và cách phát âm. Ngoài ra, "phonetician" thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, bài giảng và nghiên cứu liên quan đến ngôn ngữ học, đặc biệt là khi đề cập đến các nghiên cứu về âm vị học và ngữ âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp