Bản dịch của từ Phonics trong tiếng Việt

Phonics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonics (Noun)

fˈɑnɪks
fˈɑnɪks
01

Một phương pháp dạy người đọc bằng cách liên hệ âm thanh với các ký hiệu trong hệ thống chữ viết.

A method of teaching people to read by correlating sounds with symbols in an alphabetic writing system.

Ví dụ

Phonics helps children learn to read in early education programs.

Phonics giúp trẻ em học đọc trong các chương trình giáo dục sớm.

Phonics does not work for every child in social learning environments.

Phonics không hiệu quả với mọi trẻ em trong môi trường học tập xã hội.

How effective is phonics in teaching reading skills to children?

Phonics hiệu quả như thế nào trong việc dạy kỹ năng đọc cho trẻ em?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phonics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonics

Không có idiom phù hợp