Bản dịch của từ Phonics trong tiếng Việt
Phonics

Phonics (Noun)
Một phương pháp dạy người đọc bằng cách liên hệ âm thanh với các ký hiệu trong hệ thống chữ viết.
A method of teaching people to read by correlating sounds with symbols in an alphabetic writing system.
Phonics helps children learn to read in early education programs.
Phonics giúp trẻ em học đọc trong các chương trình giáo dục sớm.
Phonics does not work for every child in social learning environments.
Phonics không hiệu quả với mọi trẻ em trong môi trường học tập xã hội.
How effective is phonics in teaching reading skills to children?
Phonics hiệu quả như thế nào trong việc dạy kỹ năng đọc cho trẻ em?
"Phonics" là một phương pháp giảng dạy đọc viết dựa trên âm vị học, nơi học sinh được hướng dẫn để nhận diện và kết hợp âm thanh của các chữ cái với nhau nhằm tạo ra từ. Phương pháp này phổ biến trong giáo dục tiểu học và đặc biệt hiệu quả trong việc phát triển kỹ năng đọc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau tại các khu vực khác nhau.
Từ "phonics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōnē" có nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng nói". Theo quy trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ phương pháp dạy đọc viết dựa trên mối quan hệ giữa chữ cái và âm thanh của chúng. Sự chuyển giao từ khái niệm âm thanh trong ngữ nghĩa gốc đến phương pháp học tập hiện đại đã giúp "phonics" trở thành một công cụ quan trọng trong việc phát triển kỹ năng đọc cho trẻ em.
Từ "phonics" xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục và phát triển ngôn ngữ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về phương pháp giảng dạy hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Ngoài IELTS, "phonics" thường được sử dụng trong các tài liệu giáo dục, hội thảo giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ, liên quan đến quá trình học đọc và viết cho trẻ em.