Bản dịch của từ Correlating trong tiếng Việt
Correlating

Correlating(Adjective)
Liên quan đến mối quan hệ hoặc kết nối lẫn nhau.
Có mối quan hệ trong đó một điều ảnh hưởng hoặc phụ thuộc vào một điều khác.
Having a relationship in which one thing affects or depends on another.
Correlating(Verb)
Đưa mối quan hệ tương hỗ vào sự tương ứng hoặc tỷ lệ.
Bring a mutual relationship into correspondence or proportion.
Có mối quan hệ hoặc sự kết nối lẫn nhau, trong đó điều này ảnh hưởng hoặc phụ thuộc vào điều khác.
Have a mutual relationship or connection, in which one thing affects or depends on another.
Dạng động từ của Correlating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correlate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Correlated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Correlated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Correlates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correlating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "correlating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "correlate", có nghĩa là thiết lập mối liên hệ hoặc sự tương quan giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và khoa học để chỉ sự liên kết hoặc tác động qua lại. Hình thức viết và âm thanh của từ này khá giống nhau ở cả hai biến thể, với âm tiết nhấn mạnh thường nằm ở âm đầu tiên trong "correlating".
Từ "correlating" xuất phát từ tiếng Latin "correlatio", được hình thành từ tiền tố "cor-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "relatio" (có nghĩa là "mối quan hệ"). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, trong ngữ cảnh nghiên cứu quan hệ giữa các yếu tố khác nhau. Ngày nay, "correlating" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học và thống kê để mô tả mối liên hệ hoặc sự tương quan giữa hai hay nhiều biến số, phản ánh tính chất phức tạp của sự tương tác trong các hệ thống.
Từ "correlating" được sử dụng khá phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong thành phần viết và nói của IELTS, nơi sinh viên thường phải phân tích mối quan hệ giữa các khái niệm. Trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học xã hội và nghiên cứu, từ này thường xuất hiện khi bàn về sự tương quan giữa các biến. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong báo cáo và thảo luận về dữ liệu, trở thành một thuật ngữ quan trọng trong việc diễn giải mối liên hệ giữa các yếu tố.
Họ từ
Từ "correlating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "correlate", có nghĩa là thiết lập mối liên hệ hoặc sự tương quan giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và khoa học để chỉ sự liên kết hoặc tác động qua lại. Hình thức viết và âm thanh của từ này khá giống nhau ở cả hai biến thể, với âm tiết nhấn mạnh thường nằm ở âm đầu tiên trong "correlating".
Từ "correlating" xuất phát từ tiếng Latin "correlatio", được hình thành từ tiền tố "cor-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "relatio" (có nghĩa là "mối quan hệ"). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, trong ngữ cảnh nghiên cứu quan hệ giữa các yếu tố khác nhau. Ngày nay, "correlating" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học và thống kê để mô tả mối liên hệ hoặc sự tương quan giữa hai hay nhiều biến số, phản ánh tính chất phức tạp của sự tương tác trong các hệ thống.
Từ "correlating" được sử dụng khá phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong thành phần viết và nói của IELTS, nơi sinh viên thường phải phân tích mối quan hệ giữa các khái niệm. Trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học xã hội và nghiên cứu, từ này thường xuất hiện khi bàn về sự tương quan giữa các biến. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong báo cáo và thảo luận về dữ liệu, trở thành một thuật ngữ quan trọng trong việc diễn giải mối liên hệ giữa các yếu tố.
