Bản dịch của từ Photic trong tiếng Việt
Photic

Photic (Adjective)
Liên quan đến ánh sáng, đặc biệt là tác nhân thay đổi hóa học hoặc phản ứng sinh lý.
Relating to light especially as an agent of chemical change or physiological response.
The photic zone is vital for marine life in oceans.
Khu vực ánh sáng rất quan trọng cho sự sống biển trong đại dương.
The photic effects on plants are not always well understood.
Các tác động ánh sáng lên thực vật không phải lúc nào cũng được hiểu rõ.
How does the photic environment affect social behaviors in animals?
Môi trường ánh sáng ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở động vật?
Từ "photic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōs", có nghĩa là ánh sáng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các khu vực trong đại dương hoặc không gian nơi có ánh sáng đủ để quang hợp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ứng dụng của nó chủ yếu trong các nghiên cứu môi trường, sinh thái học và hải dương học để chỉ các tầng nước có khả năng nhận ánh sáng mặt trời.
Từ “photic” có nguồn gốc từ tiếng La tinh “photos”, nghĩa là “ánh sáng”, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “phōs”. Trong ngữ cảnh hiện đại, “photic” thường được sử dụng để chỉ những vùng có ánh sáng trong môi trường nước, đặc biệt là trong sinh thái học biển. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của ánh sáng đối với quá trình quang hợp và sự sống trong hệ sinh thái đại dương.
Từ "photic" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và môi trường, như IELTS Reading và Writing. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong IELTS Speaking và Listening, nơi mà từ vựng cụ thể thường không được ưu tiên. Trong các ngữ cảnh khác, "photic" thường dùng để mô tả vùng ánh sáng trong đại dương, liên quan đến sinh thái học và nghiên cứu về quang hợp.