Bản dịch của từ Photic trong tiếng Việt

Photic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photic (Adjective)

fˈoʊtɪk
fˈoʊtɪk
01

Liên quan đến ánh sáng, đặc biệt là tác nhân thay đổi hóa học hoặc phản ứng sinh lý.

Relating to light especially as an agent of chemical change or physiological response.

Ví dụ

The photic zone is vital for marine life in oceans.

Khu vực ánh sáng rất quan trọng cho sự sống biển trong đại dương.

The photic effects on plants are not always well understood.

Các tác động ánh sáng lên thực vật không phải lúc nào cũng được hiểu rõ.

How does the photic environment affect social behaviors in animals?

Môi trường ánh sáng ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở động vật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photic

Không có idiom phù hợp