Bản dịch của từ Photographic realism trong tiếng Việt

Photographic realism

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photographic realism (Idiom)

01

Phong cách nghệ thuật mô tả các chủ đề khi chúng xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày mà không tô điểm hay diễn giải.

The artistic style that depicts subjects as they appear in everyday life without embellishment or interpretation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photographic realism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photographic realism

Không có idiom phù hợp