Bản dịch của từ Photographic realism trong tiếng Việt
Photographic realism

Photographic realism (Idiom)
Phong cách nghệ thuật mô tả các chủ đề khi chúng xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày mà không tô điểm hay diễn giải.
The artistic style that depicts subjects as they appear in everyday life without embellishment or interpretation.
Chủ nghĩa hiện thực ảnh (photographic realism) là một phong trào nghệ thuật vào giữa thế kỷ 20, nhấn mạnh việc tái tạo các hình ảnh một cách chân thực và chính xác như trong ảnh chụp. Phong trào này tìm cách phản ánh sự thật khách quan qua việc sử dụng kỹ thuật vẽ sắc nét, chi tiết tinh vi, và ánh sáng tự nhiên. Mặc dù tên gọi có sự tương đồng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác nhau do đặc trưng giọng nói. Chủ nghĩa này không chỉ ảnh hưởng đến tranh vẽ mà còn nhấn mạnh vai trò của nhiếp ảnh trong nghệ thuật.
Thuật ngữ "photographic realism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "photographia", nghĩa là "vẽ bằng ánh sáng". Từ "photographia" được hình thành từ "photos" (ánh sáng) và "grapho" (vẽ). Phong trào nghệ thuật này phát triển vào cuối thế kỷ 20, nhấn mạnh tính chính xác và chi tiết trong nghệ thuật. Nhờ vào việc mô phỏng thực tế một cách tỉ mỉ như ảnh chụp, "photographic realism" phản ánh sự tương tác giữa nghệ thuật và công nghệ, mở rộng khái niệm về sự thật trong nghệ thuật.
"Photographic realism" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, mô tả phong cách nghệ thuật mà các hình ảnh được tái hiện một cách chân thực và sống động. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc thẩm mỹ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các bài viết học thuật về nghệ thuật, phê bình mỹ thuật, và trong các cuộc thảo luận về sự chuyển mình của nghệ thuật hiện đại. Tần suất sử dụng không cao nhưng có giá trị trong việc phân tích các xu hướng nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp