Bản dịch của từ Photophobe trong tiếng Việt
Photophobe

Photophobe (Adjective)
Many photophobe plants thrive in shady areas of the forest.
Nhiều loại cây ưa bóng tối phát triển tốt trong các khu rừng râm mát.
Photophobe species do not grow well in bright sunlight.
Các loài cây ưa bóng tối không phát triển tốt dưới ánh sáng mặt trời.
Are there photophobe plants in your local botanical garden?
Có những loại cây ưa bóng tối nào trong vườn thực vật địa phương của bạn không?
Từ "photophobe" (người nhạy cảm với ánh sáng) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế để chỉ những người có sự nhạy cảm hoặc phản ứng tiêu cực khi tiếp xúc với ánh sáng. Từ này thường liên quan đến các tình trạng như chứng đau nửa đầu hoặc rối loạn mắt. Phiên bản British English và American English của thuật ngữ này tương tự về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến sự không thoải mái với ánh sáng.
Từ "photophobe" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm “photo” (φως) nghĩa là "ánh sáng" và “phobe” (φοβία) có nghĩa là "sợ hãi". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả một sự nhạy cảm hoặc sợ hãi đặc biệt đối với ánh sáng. Trong y học, "photophobia" đề cập đến hiện tượng căng thẳng hoặc đau đớn ở mắt khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, phản ánh sự kết nối rõ ràng giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "photophobe" thể hiện sự sợ hãi hoặc không thoải mái khi tiếp xúc với ánh sáng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường không xuất hiện trong đề thi nghe, đọc, viết hay nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các lĩnh vực y tế hoặc tâm lý học, "photophobe" thường được dùng để mô tả bệnh nhân nhạy cảm với ánh sáng, điển hình là trong trường hợp của các căn bệnh như đau nửa đầu.