Bản dịch của từ Phubbing trong tiếng Việt
Phubbing

Phubbing (Verb)
She often phubbed her friends during dinner gatherings.
Cô ấy thường phubbed bạn bè của mình trong các buổi tối.
Phubbing can lead to strained relationships and misunderstandings.
Phubbing có thể dẫn đến mối quan hệ căng thẳng và hiểu lầm.
He realized he was phubbing his partner when she felt neglected.
Anh nhận ra rằng mình đang phubbing bạn đời khi cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi.
Phubbing là một thuật ngữ ghép giữa "phone" (điện thoại) và "snubbing" (coi thường), ám chỉ hành động người đang nói chuyện với nhau mà lại bị phân tâm bởi điện thoại di động, dẫn đến việc không chú ý đến người đối diện. Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh giao tiếp xã hội, và thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ giữa các cá nhân. Phubbing không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và sử dụng.
Từ "phubbing" được hình thành từ sự kết hợp giữa "phone" và "snubbing", có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ năm 2013, khi từ này được phát động trong một chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về việc thiếu quan tâm trong các mối quan hệ xã hội do sự xao nhãng bởi điện thoại di động. Ý nghĩa hiện tại của "phubbing" phản ánh hành vi thiếu tôn trọng khi ưu tiên thiết bị công nghệ hơn là các tương tác trực tiếp với những người xung quanh.
Từ "phubbing" xuất hiện ngày càng nhiều trong các tài liệu liên quan đến kỹ thuật số và tâm lý học xã hội, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vẫn còn hạn chế, chủ yếu do tính chất mới mẻ của từ này. "Phubbing" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân và tác động của công nghệ đối với sự giao tiếp. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này có thể được áp dụng khi nói về hành vi thiếu sự chú ý đối với người khác do sử dụng điện thoại di động hoặc các thiết bị công nghệ.