Bản dịch của từ Phylogenetic trong tiếng Việt

Phylogenetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phylogenetic (Adjective)

fˌaɪələdʒənˈɛtɨk
fˌaɪələdʒənˈɛtɨk
01

Liên quan đến sự phát triển tiến hóa và đa dạng hóa của một loài hoặc một nhóm sinh vật hoặc một đặc điểm cụ thể của sinh vật.

Relating to the evolutionary development and diversification of a species or group of organisms or of a particular feature of an organism.

Ví dụ

The phylogenetic tree showed the evolution of different bird species.

Cây phát sinh học thể hiện sự tiến hóa của các loài chim khác nhau.

The study focused on the phylogenetic relationships among primates.

Nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ phát sinh học giữa loài linh trưởng.

Scientists used phylogenetic analysis to trace the origin of mammals.

Các nhà khoa học đã sử dụng phân tích phát sinh học để truy vết nguồn gốc của loài thú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phylogenetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phylogenetic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.